- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T883
8 p hcmute 19/05/2022 487 3
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Võ Thị Thúy Hoa.
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (biên dịch). -- H.: Lao động xã hội, 2006 242tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22 Call no. : 658.834 M621
5 p hcmute 19/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Quản lý phân phối. 3. Thị hiếu khách hàng. 4. Thị hiếu khách hàng -- Nghiên cứu tiếp thị. 5. Tiếp thị. I. Michaelson, Steven A. II. Nhân Văn.
10 nhà chiến lược kinh doanh lỗi lạc nhất thế giới của mọi thời đại
10 nhà chiến lược kinh doanh lỗi lạc nhất thế giới của mọi thời đại/ Roberts Kimberly; Tri thức Việt ( Biên dịch ). -- H.: Thanh niên, 2008 329tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 K49
7 p hcmute 19/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Nhà quản lý Marketing. 3. Quản lý Marketing.
151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng
151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng/ Nguyễn Quốc Tòng. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 191tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T665
10 p hcmute 19/05/2022 284 0
22 phương cách quản lý hiệu quả : Thực tiễn dễ hiểu dễ áp dụng
22 phương cách quản lý hiệu quả : Thực tiễn dễ hiểu dễ áp dụng/ john H. Zenger ; Cao Đình Quát ( dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006 160tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 2 -- dc 22 Call no. : 658.4092 Z54
8 p hcmute 19/05/2022 281 0
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM/ Trương Đình Chiến. -- H.: Phụ nữ, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T871-C533
9 p hcmute 19/05/2022 436 4
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 196tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22 Call no. : 658.404 N569-V666
7 p hcmute 19/05/2022 396 0
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước/ Mai Văn Bưu. -- Tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 355tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22 Call no. : 658.404 M217-B989
8 p hcmute 19/05/2022 434 0
Từ khóa: 1. Dự án. 2. Quản lý dự án. 3. Quản lý kinh tế. 4. Quản lý nhà nước.
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001/ Lê Thị Hồng Trân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 411tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.408 3 -- dc 2122 Call no. : 658.4083 L433-T772
9 p hcmute 19/05/2022 378 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. .
Quản lý vào nhưng thời điểm diễn ra thay đổi = Managing in times of change : 24 công cụ dành cho các nhà quản lý, các cá nhân và các nhóm/ Michael D. Maginn ; Nguyễn Đình Huy ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007 70tr.; 23cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 M194
4 p hcmute 19/05/2022 182 0
Từ khóa: 1. Nhà quản lý . I. Nguyễn Đình Huy.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.