- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 196tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22 Call no. : 658.404 N569-V666
7 p hcmute 19/05/2022 374 0
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001
Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001/ Lê Thị Hồng Trân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 411tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.408 3 -- dc 2122 Call no. : 658.4083 L433-T772
9 p hcmute 19/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. .
Quản lý vào nhưng thời điểm diễn ra thay đổi = Managing in times of change : 24 công cụ dành cho các nhà quản lý, các cá nhân và các nhóm/ Michael D. Maginn ; Nguyễn Đình Huy ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007 70tr.; 23cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 M194
4 p hcmute 19/05/2022 167 0
Từ khóa: 1. Nhà quản lý . I. Nguyễn Đình Huy.
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 19/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề/ Hà Xuân Quang, Trần Xuân Ngọc. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 H111-Q124
8 p hcmute 19/05/2022 228 1
Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. -- Tái bản. -- H.: Lao động - Xã hội, 2004 355tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 N573-Đ561
14 p hcmute 19/05/2022 359 9
Từ khóa: 1. Quản lý nhân lực.
Phân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng
Phân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng/ Phan Phúc Hiếu. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 551tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22 Call no. : 658.4012 P535-H633
7 p hcmute 19/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Phân tích chiến lược. 3. Quản lý chiến lược.
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2006 196tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22
7 p hcmute 19/05/2022 344 1
Từ khóa: 1. Quản lý dự án.
10 phút chỉ dẫn quản lý dự án. -- H. : Văn hóa - Thông tin, 2007 219tr. ; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22658.404 Call no. : 658.404 M971
11 p hcmute 19/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án.
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22 Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 19/05/2022 412 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.