- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế
Kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế/ Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch. -- In lần thứ 2. -- T.p Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2005 153tr.; c30cm ISBN 291989496X Dewey Class no. : 647.94 -- dc 22Call no. : 647.94 K99
4 p hcmute 10/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng khách sạn. 2. Khách sạn -- Kỹ năng quản lý.
Mô hình hóa chất lượng nước mặt
Mô hình hóa chất lượng nước mặt/ Nguyễn Kỳ Phùng, Nguyễn Thị Bảy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 628.161 -- dc 22Call no. : 628.161 N573-P577
4 p hcmute 10/05/2022 407 2
Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản: Theo hướng dẫn của thông tư liên tịch số 55/2005/TTLT - BNV - VPCP ngày 06/5/2005 của bộ nội vụ và Văn phòng chính phủ/ Vương Thị Kim Thanh. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Thống kê, 2007 263tr; 24cm Dewey Class no. : 651 -- dc 22Call no. : 651 V994-T367
9 p hcmute 10/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Quản lý văn phòng. 2. Soạn thảo văn bản. 3. Trình bày văn bản.
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ / LS. Thy Anh, LS. Tuấn Dương. -- Hà Nội : Lao động, 2004 845tr. : 24cm. Dewey Class no. : 651.53 -- dc 21Call no. : 651.53 C532
5 p hcmute 09/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Hành chánh văn phòng. 2. Quản lý hồ sơ. 3. Văn thư lưu trữ. I. Thy Anh, LS., Sưu tầm. II. Tuấn Dương, LS., Sưu tầm.
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thuý Hiền (dịch). -- H. : Hồng Ðức, 2014 230tr. ; 21cm ISBN 9786048620547 . Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 T886-L433
6 p hcmute 06/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết trò chơi. 2. Lý thuyết trò chơi. 3. Sucesss in business. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Hình Quần Lân. II. Title: Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò choi / . III. Title: Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thuý Hiền (dịch)
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2: Lý thuyết, bài tập và bài giải
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2 : Lý thuyết, bài tập và bài giải /Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. -- H. : T�i ch�nh, 2014 340tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
6 p hcmute 06/05/2022 397 3
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Quan tri tai chinh. 3. Tai chinh doanh nghiep . 4. Bai tap. I. Title: Tai chinh doanh nghiep can ban phan 2 : . II. Title: Ly thuyet, bai tap va bai giai / . III. Title: Nguyễn Minh Kiều.
Phụ nữ làm thế nào để quản lý được thời gian của mình ?
Phụ nữ làm thế nào để quản lý được thời gian của mình ?/ Lothar J. Seiwert, Doro Kammerer ; Nhân Văn d. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 208tr.; 20cm Dewey Class no. : 640.43 -- dc 22Call no. : 640.43 S462
14 p hcmute 06/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Phụ nữ -- Quan lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. I. Kammerer, Doro. II. Nhân văn.
Vận dụng thời gian một cách khoa học
Vận dụng thời gian một cách khoa học/ Polly Bird ; Nhân Văn (dịch). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 191tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 B618
10 p hcmute 06/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. I. Nhân văn.
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Hữu Tri. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 266tr.; 21cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 N573-T819
10 p hcmute 06/05/2022 139 0
Chương trình đào tạo năng lực cá nhân : Sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn/ Kerry Gleeson ; Khánh Vân ( biên dịch ). -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007 279tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 G555
16 p hcmute 06/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Năng lực cá nhân. 2. Quản lý thời gian -- Năng lực cá nhân. 3. uản lý thời gian. I. Khánh Vân.
Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục
Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục/ Võ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2005 206tr.; 21cm. Dewey Class no. : 687.068 5 -- dc 21Call no. : 687.0685 V872-T161
7 p hcmute 05/05/2022 454 7
Từ khóa: 1. Công nghệ may -- Quản lý chất lượng. I. Phạm Nhất Chi Mai.