- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ năng bán hàng/ William T. Brooks; Trầm Hương (dịch), Duy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 276tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 B873
18 p hcmute 26/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Quản lý bán hàng. I. Duy Hiếu. II. Trầm Hương.
10 lời khuyên khởi nghiệp/ Caspian Woods; Thanh Hằng ( dịch ). -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 W894
8 p hcmute 26/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Quản lý. 3. Quản lý kinh doanh. I. Thanh Hằng.
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 380 0
Kỹ năng mềm trong quản lý, kinh doanh dành cho giám đốc doanh nghiệp
Kỹ năng mềm trong quản lý, kinh doanh dành cho giám đốc doanh nghiệp/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương ( Sưu tầm và tuyển chọn ). -- H.: Lao động, 2012 433tr.; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K99
9 p hcmute 26/05/2022 389 0
Phương pháp sử dụng nguồn nhân lực
Phương pháp sử dụng nguồn nhân lực/ Trần Minh Nhật; Nhân Văn (Biên dịch). -- H.: Thời đại, 2009 224tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 T772-N576
7 p hcmute 26/05/2022 373 1
Từ khóa: 1. Nguồn nhân lực. 2. Phỏng vấn tuyển dụng. 3. Quản lý nhân sự. I. Nhân Văn.
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2011 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
9 p hcmute 26/05/2022 315 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn/ Sơn Hồng Đức. -- Tp.HCM.: Phương Đông, 2012 258tr.; 24cm 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 S698-D822
13 p hcmute 26/05/2022 516 0
Từ khóa: 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý.
Warren Buffett trong kinh doanh: Những nguyên tắc từ nhà từ triết xứ Omaha
Warren Buffett trong kinh doanh: Những nguyên tắc từ nhà từ triết xứ Omaha/ Richard J. Connors; Nguyễn Hoàng Thanh Ly dịch. -- Tp.HCM.: Tổng hợp, 2012 336tr.; 24cm ISBN 9780470 502303 Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 C752
12 p hcmute 26/05/2022 333 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Chiến lược quản lý. I. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin
Ngô Trung Việt Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2010 196tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22 Call no. : 658.404 N569-V666
7 p hcmute 26/05/2022 417 1
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis/ Bill George, người dịch: Công Minh, Nhã Thư. -- Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2011 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G347
18 p hcmute 26/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng lãnh đạo. 2. Thuật quản lý. I. Công Minh. II. Nhã Thư.
Quản lý chất lượng: Bài tập/ Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp... -- H.: Thống kê, 2010 136tr.; 24cm 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa. Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 Q123
5 p hcmute 26/05/2022 606 4
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa.
KAIZEN TEIAN 1: Thiết lập hệ thống cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động
KAIZEN TEIAN 1: Thiết lập hệ thống cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động/ Trần Quỳnh Hương ( dịch); Trần Mạnh Cung ( hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 230tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 K13
7 p hcmute 26/05/2022 454 1
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Quản trị nguồn nhân lực. I. Trần Mạnh Cung. II. Trần Quỳnh Hương.