- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 431tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.11 -- dc 22 Call no. : 658.11 B961
3 p hcmute 26/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp -- Quản lý. 2. Kinh doanh. 3. Quản lý điều hành. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Brodsky, Norm. II. Nguyễn Hồng Hải.
90 ngày đầu tiên làm sếp: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi ( dịch ). -- Tái bản lần 3, có sửa chữa. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
3 p hcmute 26/05/2022 246 0
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la/ Tony Hsieh; Hoàng Thị Minh Hiếu ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 315tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 H873
12 p hcmute 26/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản lý điều hành. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hoàng Thị Minh Hiếu.
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục ?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi ( dịch ), Phương Thúy ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G362
3 p hcmute 26/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị . 3. Quản trị kinh doanh. I. Khánh Chi. II. Phương Thúy.
10 lời khuyên khởi nghiệp/ Caspian Woods; Thanh Hằng ( dịch ). -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 W894
8 p hcmute 26/05/2022 130 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Quản lý. 3. Quản lý kinh doanh. I. Thanh Hằng.
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 278 0
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn/ Sơn Hồng Đức. -- Tp.HCM.: Phương Đông, 2012 258tr.; 24cm 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 S698-D822
13 p hcmute 26/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý.
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 587tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Đ631-P577
7 p hcmute 26/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh -- Ứng dụng tâm lý.
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 258tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N573-D916
9 p hcmute 19/05/2022 125 0
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giao thông vận tải, 2010 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
4 p hcmute 19/05/2022 227 1
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- H: Văn hóa - Thông tin, 2008 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 J124
20 p hcmute 19/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Nhân Văn.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 166 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.