- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Viện CISDOMA. -- Hà Nội : Lao động xã hội, 2005 115tr ; 21cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 B221
6 p hcmute 08/04/2022 434 2
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản.
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến. -- Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. 126tr. : 19cm. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 H111-H633
4 p hcmute 08/04/2022 305 0
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 272 0
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 366 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561
10 người bạn cần phải có trong cuộc đời - Tập 2
10 người bạn cần phải có trong cuộc đời - Tập 2/ Hoàng Nguyên, Thanh Tâm ( Biên soạn ). -- H.: Thanh niên, 2010 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 158.25 -- dc 22Call no. : 158.25 H678-N573
9 p hcmute 07/04/2022 197 0
Từ khóa: . 1. Bạn bè. 2. Bạn bè -- Mối quan hệ. 3. Quan hệ bạn bè. 4. Tâm lý học ứng dụng. I. Thanh Tâm.
Phương pháp lấy lòng khách hàng
Phương pháp lấy lòng khách hàng/ Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh. -- H: Lao động - xã hội, 2009 187tr.; 21cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 22Call no. : 158.2 T772-L719
9 p hcmute 07/04/2022 265 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quan hệ khách hàng. 2. Tâm lý học ứng dụng. I. Trương Ngọc Quỳnh.
Giáo trình giải tích 2/ Đặng Đức Trọng, Đinh Ngọc Thanh, Phạm Hoàng Quân. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008 184tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 Đ182-T853
6 p hcmute 07/04/2022 424 6
Từ khóa: 1. Giải tích -- Giáo trình. 2. Toán học -- Giải tích. I. Đinh Ngọc Thanh. II. Phạm Hoàng Quân.
Tâm lý học quản lý/ Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 119tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.4 -- dc 21Call no. : 158.4 N573 - C539
7 p hcmute 06/04/2022 192 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng dụng. 2. Tâm lý học quản lý. I. Phạm Ngọc Uyển .
Kỹ năng giải quyết công việc / Lý Bình Thu, biên dịch: Đỗ Tiến Huân. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2005 240tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 L981-T532
6 p hcmute 06/04/2022 115 0
Từ khóa: 1. Rèn nhân cách. 2. Tâm lý học nhân cách. 3. Tâm lý học quản lý
Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô
Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô/ Bùi Xuân Cậy, Đặng Minh Tân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.7 -- dc 22Call no. : 625.7 B932-C385
6 p hcmute 05/04/2022 233 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Đường ô tô -- Thiết kế. 3. Đường ô tô -- Thiết kế cảnh quan
Giáo trình thực hành máy điện: Lắp ráp, sữa chữa, quấn dây máy điện, thí nghiệm máy điện, thứ nghiệm có giao tiếp và mô phỏng máy điện/ Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 B932-H772
6 p hcmute 05/04/2022 337 10
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. Máy điện -- Lắp ráp. 3. Quấn dây máy điện
Tình dục tuổi trung niên/ Christine E. Sandford; người dịch:Phương Hà. -- Đồng Nai: NbĐồng Nai, 2008 191tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 613.9, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 S217
6 p hcmute 05/04/2022 207 0