- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm ( dịch ). -- . -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 22 Call no. : 658.4038 R823
12 p hcmute 26/05/2022 361 0
Từ khóa: 1. Hoạch định chiến lược. 2. Quản lý thông tin. I. Phạm Tâm. II. Robertson, David. III. Weill, Peter.
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 431tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.11 -- dc 22 Call no. : 658.11 B961
3 p hcmute 26/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp -- Quản lý. 2. Kinh doanh. 3. Quản lý điều hành. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Brodsky, Norm. II. Nguyễn Hồng Hải.
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la
Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty được Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la/ Tony Hsieh; Hoàng Thị Minh Hiếu ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 315tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 H873
12 p hcmute 26/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản lý điều hành. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hoàng Thị Minh Hiếu.
Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers
Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers/ Gene Siciliano; Hương Giang ( dịch ), Duy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 317tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 S566
11 p hcmute 26/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính. 2. Tài chính. I. Duy Hiếu. II. Hương Giang.
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 476 0
Kỹ năng bán hàng/ William T. Brooks; Trầm Hương (dịch), Duy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 276tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 B873
18 p hcmute 26/05/2022 253 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Quản lý bán hàng. I. Duy Hiếu. II. Trầm Hương.
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục ?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi ( dịch ), Phương Thúy ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G362
3 p hcmute 26/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị . 3. Quản trị kinh doanh. I. Khánh Chi. II. Phương Thúy.
10 lời khuyên khởi nghiệp/ Caspian Woods; Thanh Hằng ( dịch ). -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 W894
8 p hcmute 26/05/2022 178 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Quản lý. 3. Quản lý kinh doanh. I. Thanh Hằng.
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 358 0
Những quy tắc vàng trong quản lý, kinh doanh và điều hành doanh nghiệp cho giám đốc
Những quy tắc vàng trong quản lý, kinh doanh và điều hành doanh nghiệp cho giám đốc/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương (Sưu tầm và hệ thống hóa). -- H.: Thời đại, 2012 447tr.; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N576
10 p hcmute 26/05/2022 294 0
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn/ Sơn Hồng Đức. -- Tp.HCM.: Phương Đông, 2012 258tr.; 24cm 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 S698-D822
13 p hcmute 26/05/2022 484 0
Từ khóa: 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý.
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 393 1