- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Physical geology/ Charles C.Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson. -- 8th. ed.. -- New York: McGraw Hill, 1999. 577p.; 29cm. ISBN 0 07 290443 7 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David . Dewey Class no. : 550 -- dc 21Call no. : 550 P734 Dữ liệu xếp giá SKN002979 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002980 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002981 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002982 (DHSPKT --...
9 p hcmute 13/09/2013 495 1
Từ khóa: 1. Địa lý tự nhiên. 2. Physical geology. I. Carlson, Diane H. II. McGeary, David .
Nonlinear system analysis/ Austin Blaquière. -- 1st ed.. -- London: Academic Press, 1966 387p.; 20cm. 1. Mathematical physics. 2. Vật lý toán. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 B634 Dữ liệu xếp giá SKN000550 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 407 2
Từ khóa: Mathematical physics, Vật lý toán
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 422 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Physical chemistry/ V. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 572p.; 21cm 1. Hóa lý. 2. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000267 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000268 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 311 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry
Principles of physical chemistry
Principles of physical chemistry/ William H. Hamill, Russell R. Williams,Colin Mackay. -- New Jeisey: Prentice-Hall,Inc. 1966 576p.; 23cm 1. Hóa lý . 2. Physical chemistry. I. Mackay, Colin. II. Williams, Russell R. . Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 H217 Dữ liệu xếp giá SKN000265 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 12/09/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry
Elements of physical chemistry
Elements of physical chemistry/ Samuel Glasstone, David Lewis. -- New Jersey: D. Van Nostrand Company, 1960 758p.; 24cm 1. Hóa lý . 2. Physical chemisty. I. Lewis, David. Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 G549 Dữ liệu xếp giá SKN000264 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 263 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemisty
Physical principles of chemical engineering
Physical principles of chemical engineering/ DR. Peter Grassmann,DR. H. Sawistowski, . -- New York.: Pergamon Press, 1971 896p.; 23cm 1. Hóa lý . 2. Physical chemistry. I. Hardbottle, R. . II. Sawistowski,DR. H. . Dewey Class no. : 541.3 -- dc 21 Call no. : 541.3 G768 Dữ liệu xếp giá SKN000263 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 372 1
Từ khóa: Hóa lý, Physical chemistry
The mechanics universe/ Rechard P.Olenick,Tom M. Apostol, David L. Goodstein. -- New York: Cambridge University Press, 1985 584p.; 24cm ISBN 0 521 30429 6 1. Cơ học. 2. Heat. 3. Mechanical universe. 4. Mechanics. 5. Nhiệt học. 6. Physics -- Study and teaching (Higher) -- United States -- Audio - visual aids. I. Apostol, Tom M. II. Goodstein, david L. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530...
16 p hcmute 11/09/2013 153 1
Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical universe, Mechanics, Nhiệt học, Physics
Principles and methods of adapted physical education and recreation
Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21Call no. : 371.9 A943 Dữ...
11 p hcmute 26/06/2013 483 1
Random house Webster's college dictionary
Random house Webster's college dictionary. -- New York: Random House, 2001 1526p.; 24cm ISBN 0375425608 ISBN 0375425616 1. English. 2. English dictionary. 3. English -- Dictionary. 4. Từ điển tiếng Anh. 5. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 22 Call no. : 423 R194 Dữ liệu xếp giá SKN006299 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/06/2013 265 2
Từ khóa: Physical science
C♯ 2008: Programmer’s reference
C♯ 2008: Programmer’s reference/ Wei-Meng Lee. -- Indianapolis, IN: Wiley Pub., 2009 xxx, 807p.; 24cm ISBN 0470285818 1. C# (Computer program). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 L477 Dữ liệu xếp giá SKN006312 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/06/2013 332 1
Từ khóa: Physical science