- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Stephens, SuzanneNếu bạn muốn có vóc dáng đẹp/ Suzanne Stephens, Túc Hương(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1999 155tr; 19cm I. Túc Hương, Biên dịch. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 S832
4 p hcmute 11/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Physical fitness. 4. Trang điểm.
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.
Lorentz and Poincaré invariance: 100 years of relativity
HSU, JONG PINGLorentz and Poincaré invariance: 100 years of relativity/ Jong-Ping Hsu, Yuan-Zhong Zhang. -- River Edge: Jong-Ping Hsu, Yuan-Zhong Zhang, 2001. - xxxi, 583p.; 26cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 530.11 -- dc 23Call no. : 530.11 H859
12 p hcmute 13/04/2022 289 0
Từ khóa: Relativity (Physics), Symmetry (Physics)
Quips, quotes, and quanta: an anecdotal history of physics
CAPRI, ANTON ZQuips, quotes, and quanta: an anecdotal history of physics/ Anton Z. Capri. -- 2nd ed. -- New Jersey: World Scientific., 2011. - xii, 238p.; 23cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 530.09 C174
8 p hcmute 13/04/2022 183 0
Từ khóa: Physics (Anecdotes), Physics (History)
Of matter and spirit: selected essays by Charles P. Enz
ENZ, CHARLES PAULOf matter and spirit: selected essays by Charles P. Enz/ Charles Paul Enz. -- Singapore; Hackensack, NJ : World Scientific, 2009. - vi, 226 p.: ill.; 26 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 530.01 E619
5 p hcmute 13/04/2022 281 0
Từ khóa: Matter, Physics, Philosophy, Quantum theory
Recent developments in theoretical physics
Recent developments in theoretical physics/ editors, Subir Ghosh, Guruprasad Kar. -- Hackensack, NJ: World Scientific, 2010. - xiii, 423 p.: ill.; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 530 R295
12 p hcmute 13/04/2022 254 0
Từ khóa: Physics, Congresses
The 7th National Conference on PhysicsProceedings of the topical conference on nuclear physics, high energy physics and astrophysics ( NPHEAP - 2010 )/ Tạ Văn Hường, Trần Hồng Nguyên,...; Võ Văn Thuận, Trần Đức Thiệp, Lê Hồng Khiêm. -- H.: Science and techics, 2011 330p.; 30cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 P963
7 p hcmute 07/04/2022 386 0
Cơ sở lý thuyết hóa học - Phần 1
Cơ sở lý thuyết hóa học - Phần 1.Cấu tạo chất: Dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Nguyễn Đình Chi. -- Tái bản lần 13. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 541 -- dc 21Call no. : 541 N573-C532
7 p hcmute 07/04/2022 370 2
Từ khóa: .1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa đại cương.
Cơ sở lý thuyết hóa học: Nguyễn Ngọc Thích/ P2: Nhiệt hóa học, Động hóa học, Cân bằng hóa, cân bằng pha, điện hóa học và hiện tượng bề mặt dung dịch keo/ . -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại Học sư Phạm kỹ Thuật, 1993. - 157tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.042 N573-T428
4 p hcmute 06/04/2022 273 0
Từ khóa: Chemical elements, Chemistry, Physical and theoretical, Hóa đại cương .
Cơ sở lý thuyết hóa học: Đỗ Hoàng/ P1 Cấu tạo chất /. -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại Học sư Phạm kỹ Thuật, 1995. - 102tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 541.042 Đ631 - H678
4 p hcmute 06/04/2022 298 0
Từ khóa: Chemical elements, Chemistry, Physical and theoretical, Hóa đại cương .
Cơ sở vật lý / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư (chủ biên), Lê Khắc Bình (dịch)/ T.4: Điện học . -- Tái bản lần thứ 5. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 537 H188
7 p hcmute 06/04/2022 281 0
Từ khóa: Điện học, Physics, Study and teaching, Vật lý đại cương
Tâm lý và sức khỏe/ Đặng Phương Kiệt (Chủ biên). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin 2000 801tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7 -- dc 21Call no. : 613.7 Đ182-K47
7 p hcmute 22/03/2022 312 0