- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The unofficial guide to Microsoft Office Access 2007
The unofficial guide to Microsoft Office Access 2007/ Jim Keogh. -- Hoboken, N.J.: Wiley Pub., 2007 xxxi, 638p.; 24cm ISBN 9780470045978 + 1. a Microsoft Access. 2. Microsoft Access (Computer file). 3. Database management. Dewey Class no. : 005.7565 -- dc 22 Call no. : 005.7565 K37 Dữ liệu xếp giá SKN006340 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 03/06/2013 296 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Beginning Excel services/ Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas. -- Indianapolis, IN: Wiley, 2007 xxv, 404p.; 24cm ISBN 0470104899 ISBN 9780470104897 1. Computer programs. 2. Electronic spreadsheets. 3. Microsoft Excel (Computer file). I. Megiddo, Eran. II. Thomas, Craig. Dewey Class no. : 005.54 -- dc 22 Call no. : 005.54 A836 Dữ liệu xếp giá SKN006334 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 03/06/2013 315 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
PostgreSQL 8 for Windows/ Richard Blum. -- New York: McGraw-Hill, 2007 xv, 384p.; 24cm 071485627 ISBN 9780071485623 1. . 2. a Database management. 3. PostgreSQL. 4. Quản lý cơ sở dữ liệu. Dewey Class no. : 005.74 -- dc 22 Call no. : 005.74 B658 Dữ liệu xếp giá SKN006327 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 332 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Citrix access security for IT administrators
Citrix access security for IT administrators/ Citrix Product Development Team. -- New York, NY: McGraw-Hill, 2007 xvii, 268p.; 24cm ISBN 0071485430 ISBN 9780071485432 1. Bảo mật máy tính. 2. Citrix MetaFrame. 3. Computer security. I. Citrix Product Development Team. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 22 Call no. : 005.8 C581 Dữ liệu xếp giá SKN006310 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/06/2013 304 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
The unofficial guide to Photoshop Elements
The unofficial guide to Photoshop Elements/ Donna L. Baker. -- 1st ed. -- Indianapolis, IN: Wiley Pub., 2006 xxviii, 761p.; 24cm ISBN 0471763233 ISBN 2005937346 1. Adobe Photoshop elements. 2. Photography -- Digital techniques. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 B167 Dữ liệu xếp giá SKN006304 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 03/06/2013 302 1
Từ khóa: Adobe Photoshop elements, Photography
Màu sắc lý thuyết và ứng dụng: Trong lĩnh vực thiết kế - đồ họa - In
Màu sắc lý thuyết và ứng dụng: Trong lĩnh vực thiết kế - đồ họa - In / Ngô Anh Tuấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc Gia Tp.HCM, 2012 352tr.; 26cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Công nghệ in -- Ứng dụng tin học. 3. Photoshop. I. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 N569-T883 Dữ liệu xếp giá GT0286909 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0286912 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
9 p hcmute 03/04/2013 1225 53
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Công nghệ in, Ứng dụng tin học, Photoshop
Làm việc với vùng lựa chọnPhotoshop CS
Học cách để chọn một vùng nhất định của tấm hình là một điều rất quan trọng mà bạn phải học. Một khi bạn đã tạo được một vùng lựa chọn, chỉ có duy nhất vùng lựa chọn sẽ được chỉnh sửa. Những vùng nằm ngoài vùng lựa chọn sẽ không bị ảnh hưởng bởi những thao tác của bạn Trong chương này bạn sẽ học được những kỹ năng sau:...
22 p hcmute 17/01/2012 248 4
Từ khóa: thiết kế đồ họa, giáo trình thiết kế, giáo trình đồ họa, chương trình đồ họa, photoshop
Giới thiệu sơ lược về PTS, giao diện (sắp xếp giao diện), thao tác cơ bản: Open – save (định dạng), zoom, dùng phím tắt thường dùng; Cắt ghép; Phục chế ảnh cơ bản; Nâng cấp màu; Ghép ảnh KTS;; Hình thẻ, hình kỷ niệm;Xử lý ảnh chân dung; Chỉnh hình thể: Sử dụng máy scan và xử lý ảnh sau scan; Xử lý một số trường hợp thường gặp;Thực hành...
26 p hcmute 17/01/2012 878 20
Từ khóa: thủ thuật đồ họa, Adobe photoshop, kỹ thuật chỉnh sửa ảnh, tạo flash, mẹo xử lý ảnh,