- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toàn tập Microsoft Office 2002
Toàn tập Microsoft Office 2002/ Lữ Đức Hào. -- H: Thống kê, 2002 1163tr; 20.5cm 1. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008486 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 279 1
Từ khóa: Microsoft Office, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng/ Lê Hoàng Phong, Phương Mai. -- H: Thống kê, 2000 472tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. Phương Mai. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P574 Dữ liệu xếp giá SKV008430 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 187 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
10 phút học Wordperfect 6.0/ Joe Craynak;Lê Minh Trung(dịch). -- Tp.HCM: Trẻ, 1993 136tr; 20.5cm. 1. Tin học văn phòng. 2. WORDPERFECT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Minh Trung, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 K91 Dữ liệu xếp giá SKV008368 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008369 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 123 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, WORDPERFECT, phần mềm ứng dụng
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 582 2
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 377 1
Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...
8 p hcmute 10/12/2013 531 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.
19 p hcmute 10/12/2013 814 9
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95/ Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. -- Xb. lần 3. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 144tr.; 26cm 1. Excel 5.0. 2. Tin học văn phòng. 3. Windows 3.11. 4. Windows 6.0. 5. Windows 95. I. Võ Văn Tuấn Dũng. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 B932-T153 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 10/12/2013 486 1
Từ khóa: Excel 5.0, Tin học văn phòng, Windows 3.11, Windows 6.0, Windows 95
Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 v, narious paging; 26 cm ISBN 0072834714 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ...
8 p hcmute 17/10/2013 483 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Daniel G. Short. -- 4th ed. -- Biston : McGraw - Hill, Irwin, 2004 xxxi, 820 p.; 28cm ISBN 0072473509 1. Financial accounting. 2. Kế toán tài chính. I. Libby,Patricia A. . II. Short, Daniel G. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN004601 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004602 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 448 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Accounting : What the numbers mean
Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 xx, 665 p : ill. (some col.) ; 26 cm ISBN 0072834641 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ liệu xếp giá SKN004560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004594 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 775 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Multicultural education 2003/2004: Annual editions
Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. -- 10th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003 xv, 207p.; 29cm ISBN 0072548363 1. General management. 2. Giáo dục đa văn hóa. 3. Intercultural education -- Periodicals. 4. Multicultural education. 5. Quản trị học. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 M961 Dữ liệu xếp giá SKN004306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004350...
9 p hcmute 17/10/2013 425 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng