- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 315 1
Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...
8 p hcmute 10/12/2013 441 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.
19 p hcmute 10/12/2013 714 9
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95/ Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. -- Xb. lần 3. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 144tr.; 26cm 1. Excel 5.0. 2. Tin học văn phòng. 3. Windows 3.11. 4. Windows 6.0. 5. Windows 95. I. Võ Văn Tuấn Dũng. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 B932-T153 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 10/12/2013 382 1
Từ khóa: Excel 5.0, Tin học văn phòng, Windows 3.11, Windows 6.0, Windows 95
Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 v, narious paging; 26 cm ISBN 0072834714 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ...
8 p hcmute 17/10/2013 407 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Daniel G. Short. -- 4th ed. -- Biston : McGraw - Hill, Irwin, 2004 xxxi, 820 p.; 28cm ISBN 0072473509 1. Financial accounting. 2. Kế toán tài chính. I. Libby,Patricia A. . II. Short, Daniel G. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN004601 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004602 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 371 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Accounting : What the numbers mean
Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 xx, 665 p : ill. (some col.) ; 26 cm ISBN 0072834641 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ liệu xếp giá SKN004560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004594 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 662 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Multicultural education 2003/2004: Annual editions
Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. -- 10th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003 xv, 207p.; 29cm ISBN 0072548363 1. General management. 2. Giáo dục đa văn hóa. 3. Intercultural education -- Periodicals. 4. Multicultural education. 5. Quản trị học. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 M961 Dữ liệu xếp giá SKN004306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004350...
9 p hcmute 17/10/2013 360 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Social problems: Annual editions
Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. -- 15th ed. -- uilford: McGraw - Hill, 2002 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072506512 1. Social problems -- Periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 S678 Dữ liệu xếp giá SKN004332 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 411 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...
12 p hcmute 17/10/2013 352 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
American Goverment 2003/2004: Annual Editions
American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 17/10/2013 448 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. -- 21th ed. -- Guilford, Ct. : McGraw - Hill, Dushkin, 2002 xvi. 223p.; 28 cm ISBN 0072506288 1. Adjustment (Psychology). 2. Personality -- Periodicals. 3. Phát triển tâm lý. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 P467 Dữ liệu xếp giá SKN004278 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 396 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng