» Từ khóa: phỏng vấn

Kết quả 505-516 trong khoảng 540
  • 10 phút học Wordperfect 6.0

    10 phút học Wordperfect 6.0

    10 phút học Wordperfect 6.0/ Joe Craynak;Lê Minh Trung(dịch). -- Tp.HCM: Trẻ, 1993 136tr; 20.5cm. 1. Tin học văn phòng. 2. WORDPERFECT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Minh Trung, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 K91 Dữ liệu xếp giá SKV008368 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008369 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 10/12/2013 115 1

    Từ khóa: Tin học văn phòng, WORDPERFECT, phần mềm ứng dụng

  • Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0

     Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0

    Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá...

     4 p hcmute 10/12/2013 559 2

    Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng

  • Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ

    Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ

    Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 10/12/2013 364 1

    Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng

  • Office Professional 2000 toàn tập

    Office Professional 2000 toàn tập

    Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...

     8 p hcmute 10/12/2013 512 1

    Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng

  • Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000

    Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000

    Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.

     19 p hcmute 10/12/2013 780 9

    Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng

  • Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95

    Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95

    Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95/ Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. -- Xb. lần 3. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 144tr.; 26cm 1. Excel 5.0. 2. Tin học văn phòng. 3. Windows 3.11. 4. Windows 6.0. 5. Windows 95. I. Võ Văn Tuấn Dũng. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 B932-T153 Dữ liệu xếp giá...

     6 p hcmute 10/12/2013 463 1

    Từ khóa: Excel 5.0, Tin học văn phòng, Windows 3.11, Windows 6.0, Windows 95

  • Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN

    Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN

    Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 v, narious paging; 26 cm ISBN 0072834714 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ...

     8 p hcmute 17/10/2013 459 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Financial accounting

    Financial accounting

    Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Daniel G. Short. -- 4th ed. -- Biston : McGraw - Hill, Irwin, 2004 xxxi, 820 p.; 28cm ISBN 0072473509 1. Financial accounting. 2. Kế toán tài chính. I. Libby,Patricia A. . II. Short, Daniel G. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN004601 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004602 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 409 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Accounting : What the numbers mean

    Accounting : What the numbers mean

    Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 xx, 665 p : ill. (some col.) ; 26 cm ISBN 0072834641 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ liệu xếp giá SKN004560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004594 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 733 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Multicultural education 2003/2004: Annual editions

    Multicultural education 2003/2004: Annual editions

    Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. -- 10th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003 xv, 207p.; 29cm ISBN 0072548363 1. General management. 2. Giáo dục đa văn hóa. 3. Intercultural education -- Periodicals. 4. Multicultural education. 5. Quản trị học. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 M961 Dữ liệu xếp giá SKN004306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004350...

     9 p hcmute 17/10/2013 398 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Social problems: Annual editions

    Social problems: Annual editions

    Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. -- 15th ed. -- uilford: McGraw - Hill, 2002 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072506512 1. Social problems -- Periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 S678 Dữ liệu xếp giá SKN004332 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 17/10/2013 461 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions

    Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions

    Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...

     12 p hcmute 17/10/2013 392 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag phỏng vấn/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=504/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew