- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp/ Phạm Văn Lầm. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 80tr.; 19cm Dewey Class no. : 632.9 -- dc 22Call no. : 632.9 P534-L213
7 p hcmute 20/04/2022 380 1
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý/ Phạm Thị Nhất. -- Tái bản có sữa chữa, bổ sung. -- H.: Nông nghiệp, 2004 104tr.; 19cm Dewey Class no. : 632.9 -- dc 22Call no. : 632.9 P534-N576
8 p hcmute 20/04/2022 324 0
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống/ Nguyễn Văn Đĩnh. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 55tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 N573-Đ584
6 p hcmute 20/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Côn trùng gây hại. 2. Biện pháp phòng chống. 3. Con nhện.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 322 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Dành 10 phút để tìm hiểu các phương pháp thuyết trình hiêu quả: Trở thành một thuyết trình viên hiệu quả, xác định thông điệp trung tâm.../ George J.Kops; Mỹ Khanh, Đức Tấn biên dịch. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 K83
10 p hcmute 20/04/2022 304 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật thuyết trình. 2. Phương pháp thuyết trình. I. Đức Tấn. II. Mỹ Khanh.
36 kế trong kinh doanh hiện đạ
36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 321tr. ; 21 cm ISBN 9786041079953 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23Call no. : 658.4012 B486
6 p hcmute 19/04/2022 286 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Phương pháp. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Minh Phương.
Tìm ra phương pháp tiếp thị riêng: Khai thác ưu thế bản thân. Thoát khỏi những quan niện tiêu thụ truyền thống. Sáng tạp phương cách bán hàng của riêng mình. Trở thành ông vua thật sự trong lĩnh vực tiêu thụ/ Trường Thịnh. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 214tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 T871-T443
16 p hcmute 19/04/2022 225 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Phương pháp tiếp thị hiệu quả. 3. Tiếp thị.
Nghệ thuật quản lý - Phương pháp làm việc hiệu quả: Tại sao thực thi là cần thiết, các khối thiết tạo của sự thực thi, ba tiến trình cốt lõi của sự thực thi/ Larry Bossidy, Ram Charan; Hà Thiện Thuyên ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 B745
9 p hcmute 19/04/2022 300 0
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson; Thế Anh biên dịch. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2011 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 J124
21 p hcmute 19/04/2022 351 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Thế Anh.
Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm
Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Lễ, Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.703 -- dc 22Call no. : 959.703 N573-L433
6 p hcmute 18/04/2022 564 1
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 240tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.703 -- dc 22Call no. : 959.703 N573-C652
10 p hcmute 18/04/2022 475 0
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 484 1