- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 346 1
Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 358 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro)
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro) Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995 162tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009380 (DHSPKT -- KD
10 p hcmute 12/12/2013 488 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 567 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 221 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh
Hướng dẫn sử dụng nhanh Winword bằng hình ảnh / KS. Phạm Quang Huy, Phạm Đức Hiển (dịch). -- TP. HCM: Thống Kê, 1994 839tr.; 21cm 1. Microsoft Winword ( Phần mềm ứng dụng). I. Phạm Đức Hiển, Dịch giả. II. Phạm Quang Huy, KS., Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H957 Dữ liệu xếp giá SKV009335 (DHSPKT -- KD -- )...
14 p hcmute 12/12/2013 272 1
Từ khóa: Microsoft Winword, Phần mềm ứng dụng
Tự học nghề chế bản điện tử / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 624tr.; 21cm Summary: Sửa số PL 1. Chế bản điện tử. 2. Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009304 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009305 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009306 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
25 p hcmute 12/12/2013 426 2
Từ khóa: Chế bản điện tử, Pagemaker, Phần mềm máy tính
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 164 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 127 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 3: Lập trình với AutoCAD 2000
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 3: Lập trình với AutoCAD 2000 / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2001 555tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2000. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009279 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 385 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2000
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều
Tham khảo toàn diện AutoCAD 2000 tập 2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm. -- TP.HCM: Thống Kê, 2001 824tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. I. Dũng Tâm. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009275 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009277 (DHSPKT -- KD --...
9 p hcmute 12/12/2013 261 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật