- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Word toàn tập trong Windows 95
Word toàn tập trong Windows 95/ Lưu Hoàng Phúc. -- Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1997 540tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L975-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008506 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008507 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/12/2013 253 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002. 373tr; 20.5cm. 1. Microsoft Powerpoint (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008487 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/12/2013 466 2
Từ khóa: Microsoft Powerpoint, Phần mềm máy tính
Toàn tập Microsoft Office 2002
Toàn tập Microsoft Office 2002/ Lữ Đức Hào. -- H: Thống kê, 2002 1163tr; 20.5cm 1. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008486 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 18/12/2013 386 2
Từ khóa: Microsoft Office, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/12/2013 555 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002 / Lữ Đức Hào, Lê Nguyên Phương/ T.2: Vẽ các đối tượng 2D . -- Hà Nội: Thống Kê, 2002. 433tr. ; 21cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2002. 4. Computer-aided design -- LCSH. I. Lê Nguyên Phương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008482 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 18/12/2013 436 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2002, Computer-aided design -- LCSH
Cuốn sách này bao gồm 6 chương : -CHƯƠNG 1 CÀI ĐẶT NOTES -CHƯƠNG 2 KHÔNG GIAN LÀM VIỆC NOTES -CHƯƠNG 3 SỬ DỤNG CÁC CSDL -CHƯƠNG 4 SỬ DỤNG CÁC KHUNG NHÌN, CÁC PANE VÀ CÁC THƯ LIỆU -CHƯƠNG 5 ĐỌC, TẠO VÀ HIỆU CHỈNH CÁC TÀI LIỆU -CHƯƠNG 6 TÌM THÔNG TIN Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.74 L433-T819
13 p hcmute 18/12/2013 608 6
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Lotus Notes, Phần mềm máy tính
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/12/2013 131 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 18/12/2013 140 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng/ Lê Hoàng Phong, Phương Mai. -- H: Thống kê, 2000 472tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. Phương Mai. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P574 Dữ liệu xếp giá SKV008430 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/12/2013 318 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Hướng dẫn sử dụng Norton Antivirus và McAfee Virusscan
Cuốn sách này nhằm giúp các bạn tự bảo vệ mình trong môi trường này đồng thời biết cách xử lý phát hiện một virus. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.84 L433-C973
8 p hcmute 18/12/2013 551 1
Từ khóa: McAfee Virus scan, Phần mềm máy tính, Norton Antivirus, Phần mềm máy tính, Virus máy tính, Kỹ thuật phòng và diệt
Lập trình Java bằng JBuider 3/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1004tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. JBuider (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008378 (DHSPKT -- KD -- )
27 p hcmute 18/12/2013 370 1
Từ khóa: JAVA, Ngôn ngữ lập trình, JBuider, Phần mềm máy tính
10 phút học Wordperfect 6.0/ Joe Craynak;Lê Minh Trung(dịch). -- Tp.HCM: Trẻ, 1993 136tr; 20.5cm. 1. Tin học văn phòng. 2. WORDPERFECT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Minh Trung, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 K91 Dữ liệu xếp giá SKV008368 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008369 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/12/2013 95 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, WORDPERFECT, phần mềm ứng dụng