- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Internet Explorer 5 (microsoft)
Internet Explorer 5 (microsoft)/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 542tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). 3. Trình duyệt web. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008336 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008337 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 10/12/2013 258 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính, Trình duyệt web
Inside Netware: Kỹ thuật kết nối mạng Nowell Netware: Tập1
Với việc ghép nối các máy tính thành mạng thì cần thiết phải có một hệ thống phần mềm có chức năng quản lý tài nguyên, tính toán và xử lý truy nhập một cách thống nhất trên mạng, hệ như vậy được gọi là hệ điều hành mạng. Mỗi tài nguyên của mạng như tệp, đĩa, thiết bị ngoại vi được quản lý bởi một tiến trình nhất định và hệ...
18 p hcmute 10/12/2013 559 1
Từ khóa: Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính, Nowvell Netware, Phần mềm máy tính
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows
Nén đĩa với Stacker dùng cho DOS và Windows/ Hoàng Minh Trung. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 128tr; 20cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Cơ sở dữ liệu -- Nén dữ liệu. 3. Stacker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.746 -- dc 21 Call no. : 005.746 H678-T872 Dữ liệu xếp giá SKV008278 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008279 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 232 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Nén dữ liệu, Stacker, Phần mềm máy tính
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 316 1
Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008227 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 419 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1995 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008226 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/12/2013 391 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008225 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 295 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008224 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 238 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
AutoCAD Release 12 for Windows: T1
AutoCAD Release 12 for Windows: T1/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 492tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008217 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 246 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...
8 p hcmute 10/12/2013 441 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Thiết kế với CorelDRAW/ Hà Đức Dũng. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998 116tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- CorelDRAW. 3. Đồ họa vi tính -- Thiết kế mẫu. 4. Corel DRAW (Phần mềm máy tính). I. Stout, Rick. II. Trương Tuấn Anh, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H111-D916 Dữ liệu xếp...
3 p hcmute 10/12/2013 584 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Thiết kế mẫu, Corel DRAW, Phần mềm máy tính
Giải quyết sự cố trong Access/ VN-Guide(Biên dịch), Lê Phụng Long(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê , 1999 1077tr; 20cm Summary: Nội dung chính: 1. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). I. Lê Phụng Long Hiệu đính. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 G429 Dữ liệu xếp giá SKV008169 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 247 5
Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm máy tính