- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Adobe in Desgin/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 462tr; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe InDedsign (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKD001638 (DHSPKT -- SKD -- ) [ Rỗi ] SKV008654 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008655 (DHSPKT -- KM -- ) [...
11 p hcmute 11/12/2013 214 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe InDedsign, Phần mềm máy tính
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2000 600tr; 24cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008652 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 698 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Image Ready
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2001 618tr; 24cm 1. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008649 (DHSPKT...
16 p hcmute 11/12/2013 596 1
Từ khóa: Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Đồ họa vi tính, Image Ready
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics/ Trần Đang Thư, Vũ Mạnh Tường. -- Tp.HCM: Đại học tổng hợp, [kn] 156tr; 19cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Haward Graphic (Phần mềm máy tính). 3. 1. I. Vũ Mạnh Tường. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 M971 Dữ liệu xếp giá SKV008591 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008592 (DHSPKT -- KD --
8 p hcmute 11/12/2013 229 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Haward Graphic, Phần mềm máy tính
Microsoft Excel 2000 toàn tập/ Đoàn Công Hùng,Trần Ngọc Hoa(dịch). -- Tp.HCMH: Trẻ, 2000 1043tr; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Công Hùng, Dịch giả. II. Trần Ngọc Hoa, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 M626 Dữ liệu xếp giá SKV008548 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008549 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 10/12/2013 305 2
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính
Word toàn tập trong Windows 95
Word toàn tập trong Windows 95/ Lưu Hoàng Phúc. -- Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1997 540tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L975-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008506 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008507 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 10/12/2013 283 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002. 373tr; 20.5cm. 1. Microsoft Powerpoint (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008487 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 824 1
Từ khóa: Microsoft Powerpoint, Phần mềm máy tính
Toàn tập Microsoft Office 2002
Toàn tập Microsoft Office 2002/ Lữ Đức Hào. -- H: Thống kê, 2002 1163tr; 20.5cm 1. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008486 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 259 1
Từ khóa: Microsoft Office, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 10/12/2013 601 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002 / Lữ Đức Hào, Lê Nguyên Phương/ T.2: Vẽ các đối tượng 2D . -- Hà Nội: Thống Kê, 2002. 433tr. ; 21cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2002. 4. Computer-aided design -- LCSH. I. Lê Nguyên Phương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008482...
10 p hcmute 10/12/2013 371 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2002, Computer-aided design, LCSH
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/12/2013 92 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 10/12/2013 128 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính