- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics/ Trần Đang Thư, Vũ Mạnh Tường. -- Tp.HCM: Đại học tổng hợp, [kn] 156tr; 19cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Haward Graphic (Phần mềm máy tính). 3. 1. I. Vũ Mạnh Tường. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 M971 Dữ liệu xếp giá SKV008591 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008592 (DHSPKT -- KD --
8 p hcmute 11/12/2013 175 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Haward Graphic, Phần mềm máy tính
Microsoft Excel 2000 toàn tập/ Đoàn Công Hùng,Trần Ngọc Hoa(dịch). -- Tp.HCMH: Trẻ, 2000 1043tr; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). I. Đoàn Công Hùng, Dịch giả. II. Trần Ngọc Hoa, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 M626 Dữ liệu xếp giá SKV008548 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008549 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 10/12/2013 250 2
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính
Word toàn tập trong Windows 95
Word toàn tập trong Windows 95/ Lưu Hoàng Phúc. -- Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1997 540tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L975-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008506 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008507 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 10/12/2013 220 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2002/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002. 373tr; 20.5cm. 1. Microsoft Powerpoint (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008487 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 713 1
Từ khóa: Microsoft Powerpoint, Phần mềm máy tính
Toàn tập Microsoft Office 2002
Toàn tập Microsoft Office 2002/ Lữ Đức Hào. -- H: Thống kê, 2002 1163tr; 20.5cm 1. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008486 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 207 1
Từ khóa: Microsoft Office, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 10/12/2013 539 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002
Thực hành thành thạo AutoCAD 2002 / Lữ Đức Hào, Lê Nguyên Phương/ T.2: Vẽ các đối tượng 2D . -- Hà Nội: Thống Kê, 2002. 433tr. ; 21cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoCAD 2002. 4. Computer-aided design -- LCSH. I. Lê Nguyên Phương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008482...
10 p hcmute 10/12/2013 316 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, AutoCAD 2002, Computer-aided design, LCSH
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/12/2013 75 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Sử dụng AutoCAD 14/ Lê Xuân Thọ. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 893tr; 24cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L433-T449 Dữ liệu xếp giá SKV008433 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008434 (DHSPKT -- KD -- )
24 p hcmute 10/12/2013 108 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng/ Lê Hoàng Phong, Phương Mai. -- H: Thống kê, 2000 472tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. Phương Mai. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P574 Dữ liệu xếp giá SKV008430 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 156 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Lập trình Java bằng JBuider 3/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1004tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. JBuider (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008378 (DHSPKT -- KD -- )
27 p hcmute 10/12/2013 352 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, JBuider, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng Excel Visual Basic for Applycations version 5 for windows
Hướng dẫn sử dụng Excel Visual Basic for Applycations version 5 for windows/ Reed Jacobson; Trí Hạnh (dịch). -- Tp.HCM: Trẻ, 2000 280tr; 20.5cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Visual Basic ( Phần mềm ứng dụng). I. Trí Hạnh. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 J17 Dữ liệu xếp giá SKV008355 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008356 (DHSPKT -- KM...
4 p hcmute 10/12/2013 239 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Visual Basic, Phần mềm ứng dụng