- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành và ứng dụng Photoshop 5
Thực hành và ứng dụng Photoshop 5/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường. -- H: Giáo dục, 1999 1023tr; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Photoshop (Phần mềm máy tính). I. Đặng Xuân Hường. II. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008940 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/12/2013 86 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính. Photoshop, Phần mềm máy tính
Giáo trình tin học văn phòng lý thuyết và bài tập
Giáo trình tin học văn phòng lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Trương Cẩm Hồng. -- H: Giáo dục, 1999 874tr; 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. 1. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008937 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023786 (DHSPKT -- KD...
20 p hcmute 11/12/2013 254 1
Từ khóa: Microsft Office, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
FrontPage 2000 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng. -- H: Giáo dục, 1999 234tr; 21cm 1. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 2. Web site -- Thiết kế. 3. 1. I. Đặng Xuân Hường. II. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008916 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008917...
6 p hcmute 11/12/2013 235 1
Từ khóa: Microsoft FrontPage, Phần mềm máy tính, Web site -- Thiết kế
Giáo trình Excel 2000: Lý thuyết và bài tập thực hành
Giáo trình Excel 2000: Lý thuyết và bài tập thực hành/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 314tr; 20cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008892 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008895...
7 p hcmute 11/12/2013 299 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Giáo trình Access 2000: Tập 3/ Nguyễn Thiện Tâm. -- Tp.HCM: Đại học quốc gia, 2000 183tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 3. Microsoft Access 2000 (Phần mềm máy tính). 4. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T153 Dữ liệu xếp giá SKV008834 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008835 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
19 p hcmute 11/12/2013 425 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Microsoft Access 2000, Phần mềm máy tính
Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/12/2013 246 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình/ Nguyễn Trung Nguyên. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 334tr; 20.5cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-N573 Dữ liệu xếp giá SKV008786 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008787 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 194 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng Word 2000 / Nguyễn Quang Minh, Ngọc Huyên. -- H: Thống kê, 1999 628tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. I. Ngọc Huyên. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-M664 Dữ liệu xếp giá SKV008784 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008785 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 11/12/2013 287 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản
Sử dụng AutoCAD 14 phần 2D: Windows 95 và Windows NT
Tài liệu này được sử dụng cho các đối tượng từ trình độ mới bắt đầu học đến mức độ chuyên nghiệp: sinh viên, kỹ sư, kiến trúc sư, kỹ thuật viên, họa viên, học sinh phổ thông,... và tất cả những ai làm công tác thiết kế và yêu thích vẽ thiết kế bằng máy tính. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại:006.6 N573-L811
12 p hcmute 11/12/2013 331 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Phần mềm máy tính, AutoCAD 14, Windows 95, Windows NT
Sử dụng AutoCAD 13 phần 2D- windows và dos
Sử dụng AutoCAD 13 phần 2D- windows và dos/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 1997 455tr; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV008773 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008774 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/12/2013 119 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/12/2013 252 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình
Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 bằng hình/ Nguyễn Trung Nguyên. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 334tr; 20.5cm. 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-N573 Dữ liệu xếp giá SKV008786 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008787 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 88 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính