- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hóa hữu cơ/ Phan Thanh Sơn Nam, Trần Thị Việt Hoa. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22 Call no. : 547.007 P535-N174
9 p hcmute 03/06/2022 583 22
Từ khóa: Hóa học hữu cơ, Phan Thanh Sơn Nam
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM.: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2009 579tr.: 24cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 N573-L811
13 p hcmute 01/06/2022 667 14
Từ khóa: 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phẩn mềm náy tính). 3. Vẽ kỹ thuật cơ khí.
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Trọng San. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 412tr; 24cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 N573-S194
10 p hcmute 30/05/2022 585 0
Phân tích công tác điều độ sản xuất tại Công ty cổ phần bao bì Biên Hòa (SOVI)
Phân tích công tác điều độ sản xuất tại Công ty cổ phần bao bì Biên Hòa (SOVI): Đồ án tốt nghiệp Ngành Quản lý công nghiệp/ Nguyễn Huỳnh Gia Bảo; Nguyễn Khắc Hiếu (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ix, 63tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD 1. Công ty cổ phần bao bì Biên Hòa . 2. Hoạt...
77 p hcmute 26/05/2022 499 14
Từ khóa: Công ty cổ phần bao bì Biên Hòa, Hoạt động sản xuất, Sản xuất, Nguyễn Khắc Hiếu
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 393 1
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300/ Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 226tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 508 2
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 5 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 449 1
Từ khóa: Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng), Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 450 1
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 748 1
Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học
Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học/ Nguyễn Thị Minh Hiền. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 136tr.; 24cm Dewey Class no. : 660 -- dc 22 Call no. : 660 N573-H633
9 p hcmute 18/05/2022 732 2
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Mô phỏng . 3. Phần mềm Hysys.
Vẽ màu nước/ Phan Anh(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2001 64tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
3 p hcmute 18/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phan Anh, Biên dịch.
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 687 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.