» Từ khóa: phan hoa

Kết quả 553-564 trong khoảng 820
  • Organic synthesis

    Organic synthesis

    Organic synthesis/ Micheal B.Smith. -- New York: McGraw- Hill, 1994 1595p.; 22cm. ISBN 0 07 048716 2 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21Call no. : 547.2 S655 Dữ liệu xếp giá SKN002969 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002970 (DHSPKT -- KD -- )

     19 p hcmute 13/09/2013 481 1

    Từ khóa: 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis.

  • Physical chemistry of polimers

    Physical chemistry of polimers

    Physical chemistry of polimers/ A. Tager. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 653p.; 23cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Polymers. I. Bobrov, Nĩcholas. II. Soboleb, David. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 T125 Dữ liệu xếp giá SKN000290 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000291 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 492 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Polymers

  • Organic syntheses: Vol 51

    Organic syntheses: Vol 51

    Organic syntheses: Vol 51/. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1971 201p.; 22cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis. I. . Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 O.68 Dữ liệu xếp giá SKN000287 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 12/09/2013 589 1

    Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Organic compounds

  • Introduction to modern liquid chromatography

    Introduction to modern liquid chromatography

    Introduction to modern liquid chromatography/ L.R. Snyder, J.J. Kirkland . -- New York: John Wiley & Sons, 1974 534p.; 22cm. ISBN 0 471 81019 3 1. Hóa học phân tích -- Phân tích quang học. I. Kirkland, J.J. . Dewey Class no. : 543.085 -- dc 21 Call no. : 543.085 S675 Dữ liệu xếp giá SKN000284 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 12/09/2013 344 1

    Từ khóa: Hóa học phân tích, Phân tích quang học

  • Boiling water reactors

    Boiling water reactors

    Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 12/09/2013 337 1

    Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý

  • Chemical kinetics and catalysis

    Chemical kinetics and catalysis

    Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 271 1

    Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý

  • Quantitative analytical chemistry

    Quantitative analytical chemistry

    Quantitative analytical chemistry/ James S. Fritz, George H. Schenk. -- Boston: Allyn and Bacon, 1969 660p.; 23cm 1. Hóa phân tích -- Phân tích định lượng. I. Schenk, George H. . Dewey Class no. : 545 -- dc 21 Call no. : 545 F919 Dữ liệu xếp giá SKN000262 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 12/09/2013 388 2

    Từ khóa: Hóa phân tích, Phân tích định lượng

  • Quantitative chemistry

    Quantitative chemistry

    Quantitative chemistry/ Glenn H. Brown, Eugene M. Sallee. -- NJ: Prentice-Hall, Inc 1963 661p.; 23cm 1. Hóa phân tích -- Phân tích định lượng. I. Sallee, Eugene M. . Dewey Class no. : 545 -- dc 21 Call no. : 545 B878 Dữ liệu xếp giá SKN000261 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 301 1

    Từ khóa: Hóa phân tích, Phân tích định lượng

  • Quantitative analysis

    Quantitative analysis

    Quantitative analysis/ V. Alexeyev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979 519p.; 21cm 1. Hóa phân tích -- Phân tích định lượng. Dewey Class no. : 545 -- dc 21 Call no. : 545 A384 Dữ liệu xếp giá SKN000260 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 12/09/2013 288 1

    Từ khóa: Hóa phân tích, Phân tích định lượng

  • Handbook of analytial chemistry

    Handbook of analytial chemistry

    Handbook of analytial chemistry/ Ju Lurie. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 488p.; 20cm. 1. Hóa phân tích. Dewey Class no. : 543 -- dc 21 Call no. : 543 L967 Dữ liệu xếp giá SKN000258 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000259 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 253 1

    Từ khóa: Hóa phân tích

  • Fundamentals of analytical chemistry

    Fundamentals of analytical chemistry

    Fundamentals of analytical chemistry/ Douglas A. Skoog. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1963 786p.; 24cm. 1. Hóa phân tích. Dewey Class no. : 543 -- dc 21 Call no. : 543 S629 Dữ liệu xếp giá SKN000257 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 12/09/2013 240 1

    Từ khóa: Hóa phân tích

  • Vận hành thiết bị hóa dầu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Vận hành thiết bị hóa dầu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Hóa dầu là một lĩnh vực công nghệ đang còn rất mới đối với Việt Nam nói chung và đối với cơ sở giáo dục, dạy nghề nói ri êng. Sau khi được thành lập Ban chủ nhiệm xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề nghề Vận hành thiết bị hóa dầu tiến hành xây dựng kế hoạch nghiên cứu, khảo sát, chỉnh sửa, xin ý kiến chuy ên gia. Chia thành các nhóm nhỏ đi...

     169 p hcmute 27/06/2013 711 14

    Từ khóa: thiết bị hóa dầu, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Vận hành thiết bị phân ly, Vận hành thiết bị trao đổi nhiệt, Vận hành thiết bị chuyển khối

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag phan hoa/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=552/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew