- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008225 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 385 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008224 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 287 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 237tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 3. Protel 2000 (phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005036 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008218 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008219...
6 p hcmute 10/12/2013 662 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Protel 2000, phần mềm ứng dụng
AutoCAD Release 12 for Windows: T1
AutoCAD Release 12 for Windows: T1/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 492tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008217 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 313 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Thiết kế với CorelDRAW/ Hà Đức Dũng. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998 116tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- CorelDRAW. 3. Đồ họa vi tính -- Thiết kế mẫu. 4. Corel DRAW (Phần mềm máy tính). I. Stout, Rick. II. Trương Tuấn Anh, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H111-D916 Dữ liệu xếp...
3 p hcmute 10/12/2013 697 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Thiết kế mẫu, Corel DRAW, Phần mềm máy tính
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.
19 p hcmute 10/12/2013 849 9
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Soils: Use and improvement/ J. H. Stallings. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1957 403p. includes index; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 S782 Dữ liệu xếp giá SKN001859 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 507 1
Principles of soil mechanics/ Ronald F. Scott. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,Inc., 1963 550p.; 24cm. 1. Cơ học đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.43 -- dc 21 Call no. : 631.43 S428 Dữ liệu xếp giá SKN001858 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 449 2
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce. -- Washington: The United States Government Pringting Office, 1960 495p. 24cm. 1. Niên giám nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001848 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 403 1
Plant reseach and development. -- 1st ed
Plant reseach and development. -- 1st ed.. -- Tubingen: Institut Fur Wissenschaftliche Zusammenarbeit, 1994 111p.; 22cm. Summary: Nội dung chính: 1. Khoa học cây trồng. 2. Nghiên cứu thực vật. I. . II. Morrison, John L. Dewey Class no. : 633.072 -- dc 21 Call no. : 633.072 P713 Dữ liệu xếp giá SKN001846 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001847 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 292 1
Soil fertility/ C. E. Millar. -- 4th ed.. -- London: John Wiley & Sons, Inc., 1965 436p.; 23cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón . 3. Thổ nhưỡng. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 M645 Dữ liệu xếp giá SKN001833 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 414 3
Từ khóa: Nông hóa, Phân bón, Thổ nhưỡng