» Từ khóa: phân bón

Kết quả 37-42 trong khoảng 42
  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 340 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 317 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed.. -- Washington: The Unites Government Printing Office, 1965 495p.; 24cm. 1. Người tiêu dùng -- Sổ tay . 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001765 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 269 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry/ Norman M. Comber, H. Trefor Jones, J.S. Willcox. -- London: Edward Arnold LTD., 1964 323p.; 24cm. 1. Khoa học đất. 2. Nông hoá. 3. Soil science. I. Jones, H. Trefor . II. Willcox, J.S. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 C731 Dữ liệu xếp giá SKN001764 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 448 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use/ Gilbeart H. Collings. -- 4th ed.. -- London: McGraw - Hill Book Com., 1955 617p.; 22cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 C711 Dữ liệu xếp giá SKN001762 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001763 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 395 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Sản xuất phân bón: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Sản xuất phân bón: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Sản xuất phân bón được xây dựng theo Quyết định số 09/2008/QĐ-LĐTBXH ngày 27/3/2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội về việc Ban hành quy định nguyên tắc, quy trình xây dựng và ban hành Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia v à Quyết định số 3258 /QĐ-BCT ngày 26/6/2009 của Bộ trưởng Bộ Công thương về việc...

     129 p hcmute 27/06/2013 1136 23

    Từ khóa: Sản xuất phân bón, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, phân supe lân kép, phân lân nung chảy

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag phân bón/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=36/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew