- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sửa chữa xe ô tô đời mới
Kỹ thuật sửa chữa xe ô tô đời mới / Phạm Thành Đường. -- H : Giao thông vận tải, 2005 1239tr ; 24cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 P534-Đ928
6 p hcmute 23/05/2022 412 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa.
Phun xăng điện tử EFI : Nguyên lý kết cấu hoạt động. Chuẩn đoán hỏng hóc. Bảo trì sửa chữa / Nguyễn Oanh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 N573-O11
7 p hcmute 23/05/2022 467 12
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống phun nhiên liệu. 2. Phun xăng điện tử. 3. Phun xăng EFI.
Ô tô thế hệ mới : Điện lạnh ô tô
Ô tô thế hệ mới : Điện lạnh ô tô/ Nguyễn Oanh. -- In lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.2772 -- dc 21 Call no. : 629.2772 N573-O11
4 p hcmute 23/05/2022 363 9
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện ô tô. 2. Kỹ thuật ô tô -- Điện lạnh.
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh. -- H : Giao thông vận tải, 2004 511tr ; 21cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 N569 - K45
5 p hcmute 23/05/2022 617 8
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Cấu tạo. 2. Động cơ ô tô -- Sửa chữa. 3. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Phanh ô tô ( Cơ sở khoa học và thành tựu mới)/ GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 165tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 22 , 629.22 Call no. : 629.246 N573 - C212
10 p hcmute 23/05/2022 291 3
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Hệ thống phanh (thắng).
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi/ Việt Trường, Văn Sơn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2003 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22 Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 23/05/2022 358 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và sửa chữa. I. Văn Sơn.
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 443 8
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 342 1
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Hệ thống truyền lực/ Lưu Văn Huy, Nguyễn Phước hậu, Chung Thế Quang.. -- H.: Giao thông vận tải, 2003 331tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 629.244 -- dc 21Call no. : 629.244 H432
6 p hcmute 12/05/2022 431 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống truyền lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Nguyễn Tấn Dũng (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 87tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22Call no. : 629.28722 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 503 13
Cấu tạo gầm xe con/ Nguyễn Khắc Trai. -- H.: Giao thông vận tải, 2003. -- H.: Giao thông vận tải, 2003 217tr.; 27cm. Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21Call no. : 629.24 N573-T766
5 p hcmute 12/05/2022 190 3
Động cơ đốt trong phương tiện giao thông
Động cơ đốt trong phương tiện giao thông/ Nguyễn Thành Lương Tập 1. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2002 332tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.25 -- dc 22Call no. : 629.25 N573-L964
9 p hcmute 12/05/2022 288 1
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong. 2. Động cơ ô tô. 3. Ô tô -- Động cơ.