- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vibration control ao active structure: An introduction
Vibration control ao active structure: An introduction/ André Preumont. -- 2nd ed. -- Dordrecht ; Boston : Kluwer Academic Publishers, 2002 xvii, 364 p. : ill. ; 25 cm ISBN 1402004966 1. Cơ học kết cấu. 2. Damping (Mechanics). 3. Smart materials. 4. Smart structures. 5. Structural control (Engineering). Dewey Class no. : 624.176 -- dc 22 Call no. : 624.176 P943 Dữ liệu xếp giá SKN004510...
13 p hcmute 11/10/2013 390 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Automobile electrical and electronic systems
Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton. -- 3rd ed. -- Warrendale, PA. : SAE International, 2004 463 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0768014972 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Hệ thống điện tử. 3. Automobile -- Electrical systems. 4. Automobile -- Electronic systems. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21 Call no. : 629.254 D415 Dữ liệu xếp giá SKN004246 (DHSPKT -- KD...
10 p hcmute 11/10/2013 327 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Zkousení a diagnostika motorových vozidel
Zkousení a diagnostika motorových vozidel/ Frantisek Vlk. -- Brno : Frantisek Vik, 2001 576p ; 23cm Dewey Class no. : 629.28 -- dc 21 Call no. : 629.28 V871 Dữ liệu xếp giá SKN004236 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 206 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach
Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach / Edited by Stefan Wuertz, Paul L. Bishop, Peter A. Wilderer. -- Lon don : Publishing, 2003 401p ; 25cm 1. Water treatment plants. 2. Xử lý nước thải. I. Bishop, Paul L. II. Widerer, Peter A. III. Wuertz, Stefan. Dewey Class no. : 628.168 -- dc 21 Call no. : 628.168 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004224 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/10/2013 350 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates
Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates / J. Mata-Alvarez. -- Spain : Publishing, 2003 323p ; 24cm 1. Chất thải -- Xử lý. 2. Quản lý chất thải. 3. Solid wastes -- Management. I. MATA-ALVAREZ, J. Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21 Call no. : 628.4 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004212 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 134 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Water resources systems management tools
Water resources systems management tools / Larry W. Mays. -- New York : McGraw-Hill, 2005 288p ; 24cm 1. Cung cấp nước. 2. Water supply -- Management. 3. Xử lý nước. Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21 Call no. : 628.1 M474 Dữ liệu xếp giá SKN004204 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 383 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Indoor air quality handbook / John D. Spengler, Jonathan M. Samet, John F.McCarthy editors. -- New York : McGraw-Hill, 2000 1045p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Indoor air pollution -- Handbooks. I. McCarthy, John F. II. Samet, Jonathan M. III. SPENGLER, JOHN D. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 I418 Dữ liệu xếp giá SKN004200 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 11/10/2013 417 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal
Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal / Harry M. Freeman Editor. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 1997 1200p ; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Hazardous wates -- Management. 3. Xử lý chất thải. I. FREEMAN, HARRY M. Dewey Class no. : 628.42 -- dc 21 Call no. : 628.42 S785 Dữ liệu xếp giá SKN004199 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 476 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Air pollution control engineering
Air pollution control engineering / Noel De Nevers. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2000 586p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Air -- Pollution. 4. Air -- Purification -- Equipment and supplies. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 N514 Dữ liệu xếp giá SKN004197 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 11/10/2013 501 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
American education/ Joel Spring. -- 12th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2006 xv, 323, 12p.; 24cm ISBN 0072981555 1. Education and state -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Educational equalization -- United States. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 22 Call no. : 370.973 S769 Dữ liệu xếp giá SKN005511 (DHSPKT --...
7 p hcmute 20/06/2013 498 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis/ Lawrence E. Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk. -- Washington: Island Press, 2001 x, 187p.; 23cm ISBN 1 55963 870 2 1. #. 2. Enironmental policy -- United States -- Evaluation. 3. Environmental policy -- United States -- Evaluation. I. Jain, Ravi K. II. Martyniuk, Andrew. III. Susskind, Lawrence E. Dewey Class no. :...
10 p hcmute 20/06/2013 236 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teaching portfolios: pressenting your professional best
Teaching portfolios: pressenting your professional best/ Patricia L. Rieman. -- boston: McGraw Hill, 2000 vi, 89p.; 28cm ISBN 9780072390933 1. Teachers - Rating of. 2. ortfolios in education. Dewey Class no. : 371.14 -- dc 22 Call no. : 371.14 R556 Dữ liệu xếp giá SKN005014 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005015 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 170 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường