- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Môi trường trong xây dựng/ Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức. -- H.: Xây dựng, 2006 152tr; 27cm 1. Ô nhiễm độc hại. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Khía cạnh môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV048703 (DHSPKT -- KD -- ) SKV048704 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/03/2014 702 2
Từ khóa: Ô nhiễm độc hại, Kỹ thuật xây dựng, Khía cạnh môi trường
Môi trường trong xây dựng/ Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức. -- H.: Xây dựng, 2006 152tr; 27cm 1. Ô nhiễm độc hại. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Khía cạnh môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV048703 (DHSPKT -- KD -- ) SKV048704 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/03/2014 442 1
Từ khóa: Ô nhiễm độc hại, Kỹ thuật xây dựng, Khía cạnh môi trường.
Vấn đề bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện các chương trình phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc và miền núi / Hoàng Hữu Bình. -- Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005 199tr ; 21cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Môi trường và kinh tế. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 H678-B613 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 13/03/2014 514 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Môi trường và kinh tế
Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim
Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim / Fathi Habashi, người dịch: Lê Xuân Khuôn. -- Hà Nội : Giáo dục, 2005 119tr ; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Công nghiệp luyện kim -- Khía cạnh môi trường. 3. Công nghiệp mỏ -- Khía cạnh môi trường. Dewey Class no. : 363.739 -- dc 21 Call no. : 363.739 H113 Dữ liệu xếp giá SKV037261 (DHSPKT -- KD...
6 p hcmute 13/03/2014 602 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Công nghiệp luyện kim, Khía cạnh môi trường, Công nghiệp mỏ
Các giải pháp nhằm nâng cao vai trò và hiệu lực quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất / Trương Thị Minh Sâm. -- Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004 267tr ; 21cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 T871-S187 Dữ liệu xếp giá SKV033418 (DHSPKT -- KD --...
11 p hcmute 13/03/2014 584 2
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Giám sát môi trường nền không khí và nước: Lý luận và thực tiến áp dụng ở Việt Nam
Giám sát môi trường nền không khí và nước: Lý luận và thực tiến áp dụng ở Việt Nam/ Nguyễn Hồng Khánh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 262tr.; 27cm. 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection -- LCSH. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 363.7 N573-K45 Dữ liệu xếp giá SKV026265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV026266...
9 p hcmute 13/03/2014 842 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection
Người dân với mô hình phát triển sản xuất bảo vệ môi trường
Người dân với mô hình phát triển sản xuất bảo vệ môi trường. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2000 260tr.; 19cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 , 333.7 Call no. : 363.7 N576 Dữ liệu xếp giá SKV019351 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/03/2014 247 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường.
Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Đăng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 371tr; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 P534-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV014507 (DHSPKT -- KD -- ) SKV014508 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV014509 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ]
10 p hcmute 12/03/2014 1714 42
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.
Tiếng kêu cứu của trái đất/ Nguyễn Phước Tương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 392tr; 27cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 363.73 -- dc 21 , 363.7384 Call no. : 363.73 N573-T963 Dữ liệu xếp giá SKV014503 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/03/2014 539 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Nạn ô nhiễm vô hình = La Pollution invisible
Nạn ô nhiễm vô hình = La Pollution invisible/ Mohamed Larbi Bouguerra, Lê Anh Tuấn(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2001 369tr; 19cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 B758 Dữ liệu xếp giá SKV013982 (DHSPKT -- KD -- ) SKV013983 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/03/2014 155 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường/ Vũ Đăng Độ. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 142tr; 19cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.738 -- dc 21 Call no. : 363.738 V986-Đ631 Dữ liệu xếp giá SKV013901 (DHSPKT -- KD -- ) SKV013902 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV013903 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 12/03/2014 543 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.
Môi trường và ô nhiễm/ Lê Văn Khoa. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 220tr; 20,5cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 363.7 L433--K45 Dữ liệu xếp giá SKV003054 (DHSPKT -- KD -- ) SKV003055 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/03/2014 346 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường, Environmental protection.