- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10: Đề tài NCKH cấp sinh viên SV2010-75
Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10: Đề tài NCKH cấp sinh viên SV2010-75/ Nguyễn Thị Bích Sáng, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Ngọc Thảo. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2011 32tr.; 30cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. I. Nguyễn Thị Ngọc Thảo. II. Nguyễn Thị Trà My. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : ĐSV 363.7 N573-S225...
9 p hcmute 15/05/2014 395 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 399tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080761 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 14/03/2014 394 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm không khí
Ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 399tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080761 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 14/03/2014 279 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
Giáo trình ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 359tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080542 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV077886 (DHSPKT -- KM...
13 p hcmute 14/03/2014 465 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
The study of the soil in the field
The study of the soil in the field/ G.R. Clarke. -- 4th ed.. -- London: Oxford University Press, 1957 204p.; 20cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 C598 Dữ liệu xếp giá SKN001761 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 460 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Soil and Water: Physical principles and processes
Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 384 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Elements of Soil Convervation/ Hugh Hammond Bennett. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1955 357p.; 21cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 B471 Dữ liệu xếp giá SKN001747 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 465 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres, C.E , Daniels Scoates, A.E. -- New York: McGraw - Hall, Inc., 1939 496p.; 24cm. 1. Irrigation and drairage. 2. Tưới tiêu. I. Scostes. Daniels,A. E. Dewey Class no. : 631.587 -- dc 21 Call no. : 631.587 A985 Dữ liệu xếp giá SKN001743 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 199 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations/. -- Florida: University of Florida, 1962 370p.; 22cm. 1. Nông nghiệp -- Báo cáo -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.4973 -- dc 21 Call no. : 630.4973 A615 Dữ liệu xếp giá SKN001730 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 169 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Goverment Printing Office, 1962 687p.; 23cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001728 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 259 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Methods of testing chemicals on insects
Methods of testing chemicals on insects/ Harold H . Shepard.. -- 6th ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Company, 1960 248p.; 20cm. 1. Sâu hại cây trồng -- Kiểm soát. 2. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 S547 Dữ liệu xếp giá SKN000518 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 299 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications/ edited by J. Marek, H. - P. Trah, Y. Suzuki,... -- Weinheim ; [Cambridge]: Wiley-VCH, 2003 xxi, 560p.; 25 cm ISBN 3527295534 1. Automobiles -- Automatic control. 2. Automotive sensors. I. Gardner, J.W. II. Gopel, W. III. Hesse, J. IV. Marek, J. V. Suzuki, Y. VI. Trah, H. -P. VII. Yokomori, I. Dewey Class no. : 629.27 -- dc 22 Call no. : 629.27...
9 p hcmute 11/10/2013 306 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường