» Từ khóa: o khi

Kết quả 109-120 trong khoảng 181
  • ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications

    ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications

    ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications/ edited by J. Marek, H. - P. Trah, Y. Suzuki,... -- Weinheim ; [Cambridge]: Wiley-VCH, 2003 xxi, 560p.; 25 cm ISBN 3527295534 1. Automobiles -- Automatic control. 2. Automotive sensors. I. Gardner, J.W. II. Gopel, W. III. Hesse, J. IV. Marek, J. V. Suzuki, Y. VI. Trah, H. -P. VII. Yokomori, I. Dewey Class no. : 629.27 -- dc 22 Call no. : 629.27...

     9 p hcmute 11/10/2013 311 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Motorcycle fuel injection handbook

    Motorcycle fuel injection handbook

    Motorcycle fuel injection handbook/ Adam Wade. -- St. Paul, MN: Motorbooks International, 2004 159p.; 27cm 076031635X 1. Fuel injection systems. 2. Motorcycles -- Fuel injection systems. 3. Motorcycles -- Motors -- Fuel injection systems. Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 W119 Dữ liệu xếp giá SKN005473 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/10/2013 375 5

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Scour technology : Mechanics and Engineering practice

    Scour technology : Mechanics and Engineering practice

    Scour technology : Mechanics and Engineering practice/ George W. Annandale. -- New York: McGraw-Hill, 2006 xviii, 430p.; 24cm ISBN 0 07 144057 7 1. Hydraulic structures -- Design and construction. 2. Scour (Hydraulic engineering). Dewey Class no. : 627 -- dc 22 Call no. : 627 A613 Dữ liệu xếp giá SKN005143 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 473 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Electronic devices

    Electronic devices

    Electronic devices/ Thomas L. Floyd . -- 6th ed. -- Upper Saddle River, New Jersey : Prentiace Hall, 2002 993p.; 27cm + 1CD ISBN 013028484X 1. Electronic apparatus and appliances. 2. Solid state electronics. Dewey Class no. : 627.3815 -- dc 22 Call no. : 627.3815 F645 Dữ liệu xếp giá SKN004843 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 400 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Vibration control ao active structure: An introduction

    Vibration control ao active structure: An introduction

    Vibration control ao active structure: An introduction/ André Preumont. -- 2nd ed. -- Dordrecht ; Boston : Kluwer Academic Publishers, 2002 xvii, 364 p. : ill. ; 25 cm ISBN 1402004966 1. Cơ học kết cấu. 2. Damping (Mechanics). 3. Smart materials. 4. Smart structures. 5. Structural control (Engineering). Dewey Class no. : 624.176 -- dc 22 Call no. : 624.176 P943 Dữ liệu xếp giá SKN004510...

     13 p hcmute 11/10/2013 391 2

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Automobile electrical and electronic systems

    Automobile electrical and electronic systems

    Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton. -- 3rd ed. -- Warrendale, PA. : SAE International, 2004 463 p. : ill. ; 27 cm ISBN 0768014972 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Hệ thống điện tử. 3. Automobile -- Electrical systems. 4. Automobile -- Electronic systems. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21 Call no. : 629.254 D415 Dữ liệu xếp giá SKN004246 (DHSPKT -- KD...

     10 p hcmute 11/10/2013 327 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Zkousení a diagnostika motorových vozidel

    Zkousení a diagnostika motorových vozidel

    Zkousení a diagnostika motorových vozidel/ Frantisek Vlk. -- Brno : Frantisek Vik, 2001 576p ; 23cm Dewey Class no. : 629.28 -- dc 21 Call no. : 629.28 V871 Dữ liệu xếp giá SKN004236 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 206 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach

    Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach

    Biofilms in wastewater treatmen : An interdisciplinnary approach / Edited by Stefan Wuertz, Paul L. Bishop, Peter A. Wilderer. -- Lon don : Publishing, 2003 401p ; 25cm 1. Water treatment plants. 2. Xử lý nước thải. I. Bishop, Paul L. II. Widerer, Peter A. III. Wuertz, Stefan. Dewey Class no. : 628.168 -- dc 21 Call no. : 628.168 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004224 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 11/10/2013 350 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates

    Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates

    Biomethanization of the organic fraction of municipal solid wates / J. Mata-Alvarez. -- Spain : Publishing, 2003 323p ; 24cm 1. Chất thải -- Xử lý. 2. Quản lý chất thải. 3. Solid wastes -- Management. I. MATA-ALVAREZ, J. Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21 Call no. : 628.4 B615 Dữ liệu xếp giá SKN004212 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/10/2013 134 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Water resources systems management tools

    Water resources systems management tools

    Water resources systems management tools / Larry W. Mays. -- New York : McGraw-Hill, 2005 288p ; 24cm 1. Cung cấp nước. 2. Water supply -- Management. 3. Xử lý nước. Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21 Call no. : 628.1 M474 Dữ liệu xếp giá SKN004204 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 383 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Indoor air quality handbook

    Indoor air quality handbook

    Indoor air quality handbook / John D. Spengler, Jonathan M. Samet, John F.McCarthy editors. -- New York : McGraw-Hill, 2000 1045p ; 24cm 1. Ô nhiễm không khí -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Indoor air pollution -- Handbooks. I. McCarthy, John F. II. Samet, Jonathan M. III. SPENGLER, JOHN D. Dewey Class no. : 628.53 -- dc 21 Call no. : 628.53 I418 Dữ liệu xếp giá SKN004200 (DHSPKT -- KD -- )

     23 p hcmute 11/10/2013 417 2

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

  • Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal

    Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal

    Standard handbook of hazardous waste treatment and disposal / Harry M. Freeman Editor. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 1997 1200p ; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Hazardous wates -- Management. 3. Xử lý chất thải. I. FREEMAN, HARRY M. Dewey Class no. : 628.42 -- dc 21 Call no. : 628.42 S785 Dữ liệu xếp giá SKN004199 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 476 1

    Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag o khi/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=108/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew