- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The business of sustainable forestry
Jenkins, Micheal B The business of sustainable forestry/ Micheal B. Jenkins, Emily T. Smith . -- California: Irland Press, 1999 36p.; 22cm. ISBN 1 55963 713 7 1. Forest products industry. 2. Kinh tế lâm nghiệp. 3. Sustainable fosrestry. I. Smith, Emily T. . Dewey Class no. : 333.7515 -- dc 21 Call no. : 333.7515 J52 Dữ liệu xếp giá SKN003209 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 378 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment
Duchin, Faye Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment/ Faye Duchin . -- California: Irland Press, 1998 220p.; 22cm ISBN 1 55963 606 8 1. Economic development. 2. Economic development -- Environment aspects. 3. Indonesia -- Economic conditions -- 1945. 4. Infrastructure (Economics). 5. Kinh tế nông nghiệp. 6. Technological innovations --...
7 p hcmute 19/06/2013 471 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics
Walstad, William B Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics/ William B.Walstad, Robert C. Binhham. -- NY.: New York, 1999 335p.; 27cm ISBN 0 - 07 - 298838 - 0 1. Kinh tế vi mô. I. Binhham,Robert C. . Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 W229 Dữ liệu xếp giá SKN003012 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 363 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Cunningham, William B Environmental science/ William B.Cunningham. -- New York: cGraw - Hill, 1997 634p.; 27cm ISBN 0 697 28671 1 1. Môi trường. I. Saigo, Barbara Woodworth. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 C973 Dữ liệu xếp giá SKN002958 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 174 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Économie rurale/ Robert Badouin. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Armand Colin, 1971 585p.Includes bibliographie; 26cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Nông thôn -- Kinh tế. Dewey Class no. : 333.76 -- dc 21 Call no. : 333.76 B137 Dữ liệu xếp giá SKN002646 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 240 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, development, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, development, and principles/ Roy W.Roberts. -- New York: Harper and Row Publisher, 1957 637p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002014 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 246 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles/ Roy W. Roberts. -- 2nd ed.. -- New York: Harper Row Publisher, 1965. 596p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002012 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 240 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Industrial organization: Theory, Evidence and public policy
Clarkson, Kenneth W Industrial organization: Theory, Evidence and public policy/ Kenneth W.Clarkson, Roger leroy Miller. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill, 1982 518p. icludes indexes, 22cm ISBN 0 07 042036 X 1. Industrial organization(Economic theory). 2. Industry and state. 3. Microeconomics. I. Miller, Roger Leroy. Dewey Class no. : 338.6 -- dc 21 Call no. : 338.6 C613 Dữ...
10 p hcmute 19/06/2013 317 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Careers in Agribusiness and industry
Stone, Archie A. Careers in Agribusiness and industry/ Archie A. Stone. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1965 291p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 S878 Dữ liệu xếp giá SKN001860 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001861 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 378 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC PHAN VIỆT TRUNG, SINH VIÊN Vi xử lý Z80 trong đo lường và khống chế nhiệt độ độ ẩm máy sấy chân không nông sản: Luận văn tốt nghiệp/ Phan Việt Trung, Lê Văn Lượng. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1998 174tr 1. Bộ vi xử lý Z80. 2. Máy sấy. 3. Vi xử lý. I. Lê Văn Lượng, Sinh viên. II. Trần Sum,...
6 p hcmute 24/04/2013 603 5
Từ khóa: Vi xử lý Z80, máy sấy chân không nông sản, Đo lường nhiệt độ
Đỗ Văn Quyền Tính toán thiết kế mô phỏng, xây dựng khung cơ sở dữ liệu thiết bị điển hình trong dây chuyền sản xuất lúa gạo công nghiệp: Luận văn thạc sĩ 605204/ Đỗ Văn Quyền. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 75tr.; 30cm 1. Máy tách sạn. 2. Máy tách thóc. 3. Nông nghiệp. 4. Nông nghiệp -- Máy...
8 p hcmute 14/12/2012 475 4
Từ khóa: Máy tách sạn, Máy tách thóc, Nông nghiệp
Ứng dụng năng lượng mặt trời để sấy nông sản thực phẩm: Luận văn cao học 605204
NGUYỄN NGỌC MINH, KS. Ứng dụng năng lượng mặt trời để sấy nông sản thực phẩm: Luận văn cao học 605204/ KS. Nguyễn Ngọc Minh. -- Tp.HCM.: ĐHSPKT, 2004 50+[50]tr.; 30cm 1. . 2. cd. I. Trương Ngọc Thục, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.47 -- dc 21 Call no. : 605204 621.47 N573-M664 Dữ liệu xếp giá SKC000368 (DHSPKT -- KD -- )...
6 p hcmute 11/12/2012 165 4
Từ khóa: Ứng dụng năng lượng mặt trời, nông sản