» Từ khóa: Nông hóa

Kết quả 37-48 trong khoảng 69
  • Soil compaction in agricultural land development

    Soil compaction in agricultural land development

    Soil compaction in agricultural land development/ Kiyoshi Koga. -- 1st ed.. -- Bangkok: Asian Institute of Technology, 1991 118p.; 26cm. ISBN 974 8209 03 2 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 K75 Dữ liệu xếp giá SKN001820 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 300 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes

    Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 15/10/2013 341 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed

    Grass: The yearbook of agriculture 1948. -- 1st ed.. -- Washington: The Superintendent of documents, 1948 892p. includes index; 24cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám -- Nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 G767 Dữ liệu xếp giá SKN001794 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 223 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation

    Approved practices in soil conservation/ Albert B. Foster. -- 3rd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1964 384p.; 21cm. 1. Cải tạo đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil coservation. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 F857 Dữ liệu xếp giá SKN001789 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001790 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 288 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre

    Vegetation and soils: Aworld picture S.R.Eyre/. -- Chicago: Aldine publishing company, 1963 323p.; 24cm 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.401 -- dc 21 Call no. : 631.401 E98 Dữ liệu xếp giá SKN001784 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 15/10/2013 328 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth

    Soils: An introduction to soils and plant growth/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1965 363p. includes index; 23cm. 1. Đất và cây trồng. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001772 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001773 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 15/10/2013 519 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 306 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Crop production

    Crop production

    Crop production: Richard J.Delorit , Henry L. Ahlgren. -- New York: Prentice-Hall,Inc., 1965. 666p.; 24cm. 1. Canh nông. I. Ahlgren, Henry L. Dewey Class no. : 631.5 -- dc 21 Call no. : 631.5 D362 Dữ liệu xếp giá SKN001768 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001769 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 15/10/2013 303 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed

    The Yearbook of Agricuiture 1965: Consumers all. -- 1st ed.. -- Washington: The Unites Government Printing Office, 1965 495p.; 24cm. 1. Người tiêu dùng -- Sổ tay . 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001765 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 15/10/2013 257 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry

    An introduction to agricultural chemistry/ Norman M. Comber, H. Trefor Jones, J.S. Willcox. -- London: Edward Arnold LTD., 1964 323p.; 24cm. 1. Khoa học đất. 2. Nông hoá. 3. Soil science. I. Jones, H. Trefor . II. Willcox, J.S. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 C731 Dữ liệu xếp giá SKN001764 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 413 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use

    Commercial fertilizers: Their source and use/ Gilbeart H. Collings. -- 4th ed.. -- London: McGraw - Hill Book Com., 1955 617p.; 22cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 C711 Dữ liệu xếp giá SKN001762 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001763 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 376 1

    Từ khóa: Nông hóa, Phân bón

  • Phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa ở huyện Thạch Hà - Thực trạng và kiến nghị

    Phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa ở huyện Thạch Hà - Thực trạng và kiến nghị

    Thạch Hà là một huyện năm bao quanh tỉnh lỵ Hà Tĩnh. Lãnh thổ của huyện Thạch Hà trải dọc theo tuyến quốc lộ 1A, là một trong những điểm dừng chân quan trọng của tuyến giao thông Bắc - Nam. Vị trí đó vừa đặt ra yêu cầu, vừa tạo điều kiện cho huyện Thạch Hà đẩy nhanh tốc độ phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng đáp ứng yêu cầu...

     6 p hcmute 17/09/2012 566 3

    Từ khóa: Thạch Hà, hiện đại hóa, kinh tề nông thôn, công nghiệp hóa, phát triển hạ tầng, phát triển nông thôn

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Nông hóa/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=36/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew