- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những khía cạnh văn hóa dân gian M'Nông Nong
Những khía cạnh văn hóa dân gian M'Nông Nong/ Đỗ Hồng Kỳ. -- H.: Lao động, 2012 279tr.; 21cm ISBN 9786045901007 1. Tộc người M'nông -- Khía cạnh văn hóa. Dewey Class no. : 305.8 -- dc 22 Call no. : 305.8 Đ631-K99 Dữ liệu xếp giá SKV110214 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 24/02/2014 579 1
Từ khóa: Tộc người M'nông, Khía cạnh văn hóa.
Việc làm nhà quê tại Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 402tr.; 21cm ISBN 9786046203308 1. Nông thôn Phú Yên. 2. Văn hóa truyền thống. Dewey Class no. : 305.80059755 -- dc 22 Call no. : 305.80059755 T772-H887 Dữ liệu xếp giá SKV097688 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/02/2014 322 1
Từ khóa: Nông thôn Phú Yên, Văn hóa truyền thống
Soils: Use and improvement/ J. H. Stallings. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1957 403p. includes index; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 S782 Dữ liệu xếp giá SKN001859 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 456 1
Principles of soil mechanics/ Ronald F. Scott. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,Inc., 1963 550p.; 24cm. 1. Cơ học đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.43 -- dc 21 Call no. : 631.43 S428 Dữ liệu xếp giá SKN001858 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 406 2
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce. -- Washington: The United States Government Pringting Office, 1960 495p. 24cm. 1. Niên giám nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001848 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 363 1
Plant reseach and development. -- 1st ed
Plant reseach and development. -- 1st ed.. -- Tubingen: Institut Fur Wissenschaftliche Zusammenarbeit, 1994 111p.; 22cm. Summary: Nội dung chính: 1. Khoa học cây trồng. 2. Nghiên cứu thực vật. I. . II. Morrison, John L. Dewey Class no. : 633.072 -- dc 21 Call no. : 633.072 P713 Dữ liệu xếp giá SKN001846 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001847 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 264 1
Soil fertility/ C. E. Millar. -- 4th ed.. -- London: John Wiley & Sons, Inc., 1965 436p.; 23cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón . 3. Thổ nhưỡng. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 M645 Dữ liệu xếp giá SKN001833 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 363 3
Từ khóa: Nông hóa, Phân bón, Thổ nhưỡng
Using Commercial fertilizers: Commercial fertilizers and crop production
Using Commercial fertilizers: Commercial fertilizers and crop production/ Malcolm H. McVickar. -- 2nd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers and Publishers, Inc. , 1961 286p. includes index; 24cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 M176 Dữ liệu xếp giá SKN001830 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 263 1
Insect transmission of plant diseases
Insect transmission of plant diseases/ Ph. D, Julaian Gilbert Leach.. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1940 615p.; 24cm. 1. Bệnh cây. 2. Bệnh cây(Bệnh côn trùng). Dewey Class no. : 632.9 -- dc 21 Call no. : 632.9 L434 Dữ liệu xếp giá SKN001828 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 15/10/2013 241 1
The Yearbook Agriculture 1958: Land
The Yearbook Agriculture 1958: Land/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Departement of Agriculture, 1958 605p.; 23cm. 1. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. 2. Quan ly dat -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001825 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001826 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 261 1
Soil conservation/ Helmut Kohnke. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1959 298p.; 24cm. 1. Bảo vệ đất . 2. Khoa học đất. 3. Soil science. I. Bertrand, Anson R.. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 K79 Dữ liệu xếp giá SKN001822 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 260 1