- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Infant care: The United States govement guide
Infant care: The United States govement guide/ Frederick W. Goodrich. -- 1st ed. -- Englewood Cliffts, N.J.: Prentice-Hall, Inc. ; 1968. 230p. includes index.; 22cm. 1. Infants -- Care. 2. Nuôi con. Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21 Call no. : 649.1 G649 Dữ liệu xếp giá SKN001397 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001395 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001396 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 383 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
You and Your food: Diet and nutrition for Australians and New Zealanders
You and Your food: Diet and nutrition for Australians and New Zealanders/ F.W. Clements and Josephine F. Rogers. -- 2nd ed. -- Sydney: A.H. and A.W. Reed, 1970. 253p. includes index; 26cm. 1. Các món ăn Úc. 2. Diet. 3. Nấu ăn. 4. Nutrition. I. Rogers, Josephine, B.Bs. Dewey Class no. : 641.5622 -- dc 21 Call no. : 641.5622 C623 Dữ liệu xếp giá SKN001370 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 498 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Adaptive mesh refinement for time-domain numerical electromagnetics: synthesis lectures on comutational electromagnetics/ Costas D. Sarris. -- New York: Morgan & Claypool Publisers, 2007 xvii, 135p.; 24cm ISBN 15982290789 1. Điều khiển học. 2. Electromagnetics. I. . Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 S247 Dữ liệu xếp giá SKN005218 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 438 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
FPGA - Based system design/ Wayne Wolf. -- New Jersey: Prentice-Hall, 2004 530p.; 24cm ISBN 0 13 212043 7 1. Digital design and FBGA. 2. Based system design. Dewey Class no. : 629.895 -- dc 21 Call no. : 629.895 W831 Dữ liệu xếp giá SKN004704 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 659 2
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Pesticide formulations and applycation systems: Vol 6
Pesticide formulations and applycation systems: Vol 6. -- Philadelphia: ASTM, 1987 193p.; 22cm. ISBN 0 8031 0943 1 1. Pesticides -- Application -- Congresses. 2. Pesticides -- Congresses. 3. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 P476 Dữ liệu xếp giá SKN003203 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 467 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Robot dynamics and control/ Mark W.Spong, M. Vidyasagar. -- New York: McGraw - Hill, 1989 336tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots -- Động lực. 3. Robots -- Kiểm tra. I. Vidyasagar, M. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S763 Dữ liệu xếp giá SKN002887 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 287 2
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2
Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2. -- New York: McGraw - Hill, 1986 331p.; 27cm. 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002885 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 15/10/2013 432 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Inductrial robotics: vol 1. -- New York: McGraw - Hill, 1986 214tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002884 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 402 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1
Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1/ Wolfram Stadler. -- New York: McGraw - Hill, 1995 304tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots cơ khí. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S777 Dữ liệu xếp giá SKN002880 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 301 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build
Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build/ John Iovine . -- 2nd ed. -- New York: New York, 2001 332p.; 24cm ISBN 0 07 137683 6 1. Điều khiển từ xa. 2. Robotics -- Amaters' manuals. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I64 Dữ liệu xếp giá SKN002804 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 15/10/2013 267 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Agricultural chemistry 2/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 383p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001884 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 356 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Agricultural chemistry 1/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 375p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 483 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp