- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Robot dynamics and control/ Mark W.Spong, M. Vidyasagar. -- New York: McGraw - Hill, 1989 336tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots -- Động lực. 3. Robots -- Kiểm tra. I. Vidyasagar, M. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S763 Dữ liệu xếp giá SKN002887 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 287 2
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2
Inductrial robotics: Technology, programming, and application Vol. 2. -- New York: McGraw - Hill, 1986 331p.; 27cm. 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002885 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 15/10/2013 432 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Inductrial robotics: vol 1. -- New York: McGraw - Hill, 1986 214tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002884 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 403 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1
Analytical robotics and mechatrnics: Vol 1/ Wolfram Stadler. -- New York: McGraw - Hill, 1995 304tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots cơ khí. 3. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 S777 Dữ liệu xếp giá SKN002880 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 302 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build
Robot androids, and animatrons: 12 incredible projects you can build/ John Iovine . -- 2nd ed. -- New York: New York, 2001 332p.; 24cm ISBN 0 07 137683 6 1. Điều khiển từ xa. 2. Robotics -- Amaters' manuals. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 I64 Dữ liệu xếp giá SKN002804 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 15/10/2013 267 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Agricultural chemistry 2/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 383p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001884 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 356 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
Agricultural chemistry 1/ B.A. Yagodin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1984 375p.; 21cm. 1. Agricultural chemistry. 2. Nông hóa. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.41 -- dc 21 Call no. : 631.41 Y12 Dữ liệu xếp giá SKN001883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 483 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp
The yearbook of agriculture 1955: Water
The yearbook of agriculture 1955: Water/. -- 1st ed.. -- Washington: The United States Departement of the Agriculture, 1955 751p. includes index; 24cm. 1. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 W325 Dữ liệu xếp giá SKN001876 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001877 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 274 1
Từ khóa: Niên giám nông nghiệp