- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật điện/ Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội, Vũ Hồng Dư.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 284tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K99
6 p hcmute 09/05/2022 218 0
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 544 7
Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp
Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp/ Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh. -- H.: Xây dựng, 2002 247tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B932-H887
6 p hcmute 09/05/2022 360 2
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 310 1
Những chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện
Những chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ M.Xantycov, Sendrin; Vũ Nho dịch. -- H.: Kim Đồng, 2008 121tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 X2
5 p hcmute 04/05/2022 155 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện cổ tích. I. Sedrin. II. Vũ Nho.
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 20/04/2022 210 0
Từ khóa: 11. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Nho - Thanh Long - Quyển 18
Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Nho - Thanh Long - Quyển 18/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006 91tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.88 -- dc 22Call no. : 634.88 N573-C539
7 p hcmute 20/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chăm sóc. 2. Kỹ thuật trồng nho. 3. Trồng Thanh Long.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 350 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ : Các chiến lược đặt biệt hữu dụng, các công cụ thực hành chiến lược hiệu quả, các ví dụ thực tiễn,.../ Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (Biên dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 251tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22Call no. : 658.4012 F946
7 p hcmute 20/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Doanh nghiệp nhỏ -- Kế hoạch quản lý. 3. Kế hoạch kinh doanh. 4. Quản lý điều hành. I. Nhân Văn. II. Stoner, Charles R.
200 cách mở cửa hàng thành công : Tập 1
200 cách mở cửa hàng thành công : Tập 1 / Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. -- H. : Nxb. Hà Nội, 2007 177 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 658.022 -- dc 22Call no. : 658.022 N714-H873
8 p hcmute 19/04/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh bán lẻ. 2. Quản trị doanh nghiệp nhỏ. 3. Quản trị kinh doanh. I. Phan Hà Sơn.
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 08/04/2022 188 0
Từ khóa: . 1. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 08/04/2022 313 0
Từ khóa: . 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.