- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 459 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Fundamentals of heat transfer/ M.Mokheyev. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1964 374p.; 22cm 1. Nhiệt học. 2. Truyền nhiệt. I. Semyonov, S. Translator. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 M636 Dữ liệu xếp giá SKN000190 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 277 1
Từ khóa: Nhiệt học, Truyền nhiệt
The shippingport pressurized water reactor
The shippingport pressurized water reactor/ Naval Reactions Branch. -- New York: Addison - Wesley Publishing Co., Inc, 1958 588p.; 24cm 1. Phản ứng nhiệt hạch. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 N318 Dữ liệu xếp giá SKN000183 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 316 1
Từ khóa: Phản ứng nhiệt hạch
U.S. research reactor operation and use
U.S. research reactor operation and use/ Joel W.Chastain. -- 1st ed.. -- New York: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1958 366p.; 23cm 1. Phản ứng nhiệt hạch. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 C489 Dữ liệu xếp giá SKN000182 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 178 1
Từ khóa: Phản ứng nhiệt hạch
Plasma physics/ B.Samuel Tanenbaum. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1967 361p.; 22cm 1. Plasma. 2. Vật lý nhiệt độ cao. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 T164 Dữ liệu xếp giá SKN000181 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 583 6
Từ khóa: Plasma, Vật lý nhiệt độ cao
Fundamentals of classical thermodynamics
Fundamentals of classical thermodynamics/Goedon J. Van Wylen . -- New York: John Wiley and Sons,INC., 1965 634p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W983 Dữ liệu xếp giá SKN000177 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 502 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển
Fundamental thermodynamics/ Gabriel Weinreich . -- 1st ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1968 231p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học. I. . Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W425 Dữ liệu xếp giá SKN000176 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/09/2013 264 1
Từ khóa: Nhiệt động lực học
Elements of classical and statistical thermodynamics
Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 538 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê
Fundamentals mechanics and heat
Fundamentals mechanics and heat/ Hugh D.Young . -- New York: McGraw - Hill, 1964 637 p.; 24cm 1. Cơ học. 2. Heat, Mechanical equivalent of. 3. Mechanics. 4. Nhiệt học. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 Y72 Dữ liệu xếp giá SKN000166 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 257 1
Từ khóa: Cơ học, Heat, Mechanical equivalent of, Mechanics, Nhiệt học.
Mechanics, heat, and sound/ Francis Weston Sears . -- 2nd ed.. -- Massachusetts: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1958 564 p.; 22cm 1. Âm học. 2. Cơ học. 3. Nhiệt học. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530 S439 Dữ liệu xếp giá SKN000165 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/09/2013 198 1