- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Manuel collection manuels techniques
Le macramé est un art minimaliste : vos deux mains et de la corde, voilà tout ce dont vous aurez besoin. La technique est simple et accessible, quelle que soit votre habilité. Les 34 nœuds les plus courants sont ici détaillés et combinés pour obtenir des modèles très variés. 20 modèles raffinés avec des explications détaillées vous permettrons d'inventer bientôt vos propres créations... Dữ liệu xếp giá SKN002568...
8 p hcmute 01/11/2013 314 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1990
7 p hcmute 01/11/2013 363 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)/ Marcell Gindre, Denis Roux. -- 2è ed.. -- Paris: McGraw - Hill, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 298 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 269 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Flammalility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres
Flammalility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres/ Joel M. Stoltxfus(Edit). -- Philadelphia: ASTM, 1991 580p.; 24cm. ISBN 0 8031 1461 31 1. Heat Resistant meterials. 2. Vật liệu học -- Độ bền nhiệt học. I. McIlroy, Kenneth. Dewey Class no. : 620.1121 -- dc 21 Call no. : 620.1121 F581 Dữ liệu xếp giá SKN003118 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 273 2
Từ khóa: Heat Resistant meterials, Vật liệu học, Độ bền nhiệt học
Heat transfer/ J. P. Holman, Ganesan. -- New York: McGraw Hill, 2001 702p.; 24cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. I. Ganesan. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21Call no. : 536.2 H747 Dữ liệu xếp giá SKN002837 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/09/2013 486 2
Practical temperature measurement
Practical temperature measurement/ Peter R.N. Childs. -- England: Butterworth Heinemann, 2001 372p.; 24cm. ISBN 0-7506-5080-X 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường. 3. Nhiệt kỹ thuật -- Thiết bị đo lường. 4. Temperature measurements. 5. Temperature measuring instruments. I. . Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21Call no. : 536.50287 C537 Dữ liệu xếp giá SKN002826 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/09/2013 489 4
Heat transfer engineering/ Hilbert Schenck . -- 1st ed.. -- NJ: Prentice-Hall, 1959 310p.; 21cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 S324 Dữ liệu xếp giá SKN000728 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 403 2
Từ khóa: Nhiệt kỹ thuật, Sự truyền nhiệt
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky
Meansurements and instrumentation in heat engineering/ V.P. Preobrazhensky/ Vol. 1. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 350p.; 20cm 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật. 3. Temperarure measurements. 4. Terperature measuring. Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21 Call no. : 536.50287 P926 Dữ liệu xếp giá SKN000727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000723 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000724 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 12/09/2013 379 1
Từ khóa: Đo nhiệt, Nhiệt kỹ thuật, Temperarure measurements
Measurements and instrumentation in heat engineering, Vol. 2
Measurements and instrumentation in heat engineering, Vol. 2/ V. P. Preobrazhensky . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 340p.; 19cm. 1. Đo nhiệt. 2. Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường. 3. Nhiệt kỹ thuật -- Thiết bị đo lường. 4. Temperature measurements. 5. Temperature Measuring. Dewey Class no. : 536.50287 -- dc 21 Call no. : 536.50287 P927 Dữ liệu xếp giá SKN000725 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 12/09/2013 456 3
Từ khóa: Đo nhiệt, Nhiệt kỹ thuật -- Đo lường, Nhiệt kỹ thuật, Thiết bị đo lường, Temperature Measuring
Fundamentals of heat transfer/ M. Mikheyev, S. Semynov. -- Moscow: Mir Pulishers, 1968 374p.; 19cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. I. Semyonov, S. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 M634 Dữ liệu xếp giá SKN000721 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 413 1
Từ khóa: Nhiệt kỹ thuật, Sự truyền nhiệt