- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)/ Marcell Gindre, Denis Roux. -- 2è ed.. -- Paris: McGraw - Hill, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 298 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 269 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Flammalility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres
Flammalility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres/ Joel M. Stoltxfus(Edit). -- Philadelphia: ASTM, 1991 580p.; 24cm. ISBN 0 8031 1461 31 1. Heat Resistant meterials. 2. Vật liệu học -- Độ bền nhiệt học. I. McIlroy, Kenneth. Dewey Class no. : 620.1121 -- dc 21 Call no. : 620.1121 F581 Dữ liệu xếp giá SKN003118 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 273 2
Từ khóa: Heat Resistant meterials, Vật liệu học, Độ bền nhiệt học
Chemical thermodynamics: Acourse of study
Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 499 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 521 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 459 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 423 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Fundamentals of heat transfer/ M.Mokheyev. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1964 374p.; 22cm 1. Nhiệt học. 2. Truyền nhiệt. I. Semyonov, S. Translator. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 M636 Dữ liệu xếp giá SKN000190 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 277 1
Từ khóa: Nhiệt học, Truyền nhiệt
Fundamentals of classical thermodynamics
Fundamentals of classical thermodynamics/Goedon J. Van Wylen . -- New York: John Wiley and Sons,INC., 1965 634p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W983 Dữ liệu xếp giá SKN000177 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 501 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển
Fundamental thermodynamics/ Gabriel Weinreich . -- 1st ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1968 231p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học. I. . Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 W425 Dữ liệu xếp giá SKN000176 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/09/2013 264 1
Từ khóa: Nhiệt động lực học
Elements of classical and statistical thermodynamics
Elements of classical and statistical thermodynamics/ Leonard K. Nash . -- London: Addison - Wesley Publishing Co., 1970 128p.; 22cm 1. Nhiệt động lực học cổ điển. 2. Nhiệt động lực học thống kê. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N248 Dữ liệu xếp giá SKN000175 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 538 2
Từ khóa: Nhiệt động lực học cổ điển, Nhiệt động lực học thống kê