- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2
12 bí quyết để có sức khỏe tốt - Tập 2/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 186tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
5 p hcmute 05/04/2022 294 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Sức khỏe. 4. Sức khỏe cá nhân
Vận dụng thời gian một cách khoa học
Vận dụng thời gian một cách khoa học/ Polly Bird ; Nhân Văn (dịch). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 191tr.; 20cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 B618
11 p hcmute 05/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. I. Nhân văn
Kỹ thuật khai thác đội máy thi công mặt đường bê tông nhựa
Kỹ thuật khai thác đội máy thi công mặt đường bê tông nhựa / Nguyễn Bính, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Quang Phúc. -- H.: Xây dựng, 2016 278tr. ; 27 cm ISBN 9786048217471Dewey Class no. : 625.85 -- dc 23Call no. : 625.85 N573-B613
8 p hcmute 04/04/2022 534 0
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
10 p hcmute 04/04/2022 363 1
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Ẩm thực bằng rau quả/ S.N. Murthy ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2007 202tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.65 -- dc 22Call no. : 641.65 M984
11 p hcmute 04/04/2022 336 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Rau, quả. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật nữ công. I. Nhân Văn.
Để có làn da đẹp/ Huy Kỳ. -- H.: Văn hóa thông tin, 2007 99tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.726 -- dc 22Call no. : 646.726 H987-K99
4 p hcmute 04/04/2022 298 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc da. 2. Da -- Chăm sóc. 3. Làm đẹp cá nhân.
Truyền tinh nhân tạo cho bò / Đinh Văn Cải, Nguyễn Ngọc Tấn. -- TP.HCM : Nông Nghiệp, 2007. - 202tr. ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.2 Đ584-C133
9 p hcmute 25/03/2022 493 0
Từ khóa: Bò (Gia súc), Kỹ thuật chăn nuôi, Thụ tinh nhân tạo cho gia súc
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho lợn ở Việt Nam
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Tấn Anh, Đỗ Hữu Hoan. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. - 143tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:636.4082 N573-T434
5 p hcmute 25/03/2022 406 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi lợn, Kỹ thuật nhân giống.
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu HONDA
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu HONDA/ Trần Kỳ, Đường Nhân. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 405tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-K99
10 p hcmute 24/03/2022 462 1
Từ khóa: 1. Honda (Xe gắn máy). 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa. I. Đường Nhân.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 447 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 354 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 408 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.