- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu HONDA
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu HONDA/ Trần Kỳ, Đường Nhân. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 405tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-K99
10 p hcmute 24/03/2022 377 1
Từ khóa: 1. Honda (Xe gắn máy). 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa. I. Đường Nhân.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 354 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 358 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 330 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 396 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 317 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 366 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh
100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh -- The 100 absolutely unbreakable laws of business success / Brian Tracy ; Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sâu, Lan Nguyễn, Đỗ Thanh Nam( Hiệu đính) -- Tp. Hồ Chí Minh --Trẻ, 2014. - 287tr. ; 21cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.1 T761
5 p hcmute 21/03/2022 292 0
Từ khóa: Doanh Nhân, Thành công trong kinh doanh.
Écgônômi trong thiết kế và sản xuất
Écgônômi trong thiết kế và sản xuất/ Nguyễn Bạch Ngọc. -- Lần Thứ 1 . -- H.: Giáo Dục, 2000 188tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: 1. Managerial econonmics. 2. Nhân trắc học. 3. Quản trị sản xuất. Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N573-N576
5 p hcmute 21/03/2022 1071 23
Từ khóa: 1. Managerial econonmics. 2. Nhân trắc học. 3. Quản trị sản xuất.
Nobel sinh lý và y học/ Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo. -- H.: Thanh Niên, 2011. - 411tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 610.92 S698 - L213
18 p hcmute 21/03/2022 284 0
Từ khóa: Danh nhân thế giới, Giải thưởng Nobel, Sinh lí học, Yhọc.
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Cấm cung diễm sử : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Diệp Hách, Nhan Trát Nghi Dân, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 479tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 D562-D167
6 p hcmute 18/03/2022 384 0
Từ khóa: 1. Từ Hy Thái Hậu trong văn học. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả . III. Nhan Trát Nghi Dân.
Vườn xưa: Hành trình âm nhạc Trịnh Công Sơn
Vườn xưa: Hành trình âm nhạc Trịnh Công Sơn. -- TP. HCM: Trẻ, 2007. - 349tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.922008 N573-H678
8 p hcmute 18/03/2022 302 0
Từ khóa: Danh nhân nghệ thuật, Hồi ký nghệ thuật, Trịnh Công Sơn, Văn học Việt Nam, Bút ký.