- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. -- Tái bản. -- H.: Lao động - Xã hội, 2004 355tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 N573-Đ561
13 p hcmute 20/04/2022 213 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân lực.
Hành vi tổ chức= Organizational behavior
Hành vi tổ chức= Organizational behavior / Nguyễn Hữu Lam. -- H.: Thống kê, 2007 405tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 N573-L213
10 p hcmute 20/04/2022 280 4
Quản lý nhân sự/ Đình Phúc, Khánh Linh. -- H.: Tài Chính, 2007 447tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 Đ584-P577
13 p hcmute 20/04/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản trị nhân sự. I. Khánh Linh.
Khích lệ từng nhân viên như thế nào? = How to Motivate every Employee :24 chiến thuật đã được chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc / Anne Bruce; Trần Thị Anh Oanh ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.314 -- dc 22Call no. : 658.314 B886
6 p hcmute 20/04/2022 215 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị hiệu suất lao động. 3. Quản trị nhân sự.
Làm thế nào để trở thành nhà quản lý giỏi = How to be a great coach :24 bài học để khơi dậy khả năng sáng tạo của mọi nhân viên / Marshall J. Cook; Quách Đình Bảo ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.314 -- dc 22Call no. : 658.314 C771
6 p hcmute 20/04/2022 242 0
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.
Repositioning : Marketing in an era of competition, change and crisis = Tái định vị : Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng/ Jack Trout, Steve Rivkin; Nguyễn Thọ Nhân ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 183tr.; 21cmDewey Class no. : -- dc 22Call no. : 659.111 T861
14 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Cạnh tranh. 2. Marketing. 3. Quảng cáo. I. Nguyễn Thọ Nhân. II. Rivkin, Steve.
Đặt cược vào nhân viên, tiền vào trong tay bạn
Đặt cược vào nhân viên, tiền vào trong tay bạn/ Jack Stack, Bo Burlingham; Phương Lan ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 442tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.314 -- dc 22Call no. : 658.314 S775
5 p hcmute 19/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. KInh doanh. 2. Quản lý nhân sự. 3. Quản lý nhân viên. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Thành công trong kinh doanh. I. Burlingham, Bo. II. Phương Lan.
Dấu ấn thương hiệu : Tài sản và giá trị Tập IIIA : Từ nội cảm đến nội tưởng và khải thị
Dấu ấn thương hiệu : Tài sản và giá trị Tập IIIA : Từ nội cảm đến nội tưởng và khải thị/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 243tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22Call no. : 658.827 T663-T443
9 p hcmute 19/04/2022 224 2
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị thương hiệu. 3. Thương hiệu và nhãn hiệu hàng hóa.
Chân dung doanh nhân: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Chân dung doanh nhân: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007 215tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22Call no. : 650.1 N573-T627
7 p hcmute 19/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Chân dung doanh nhân. 2. Nhà quản trị doanh nghiệp.
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.