- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
KAIZEN TEIAN 2: Hướng dẫn Triển khai Hệ Thống Cải tiến Liên tục thông qua Thực hiện Đề xuất của Người lao động/ Bùi Phương Lam ( dịch), Trần Mạnh Cung( hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 K13
6 p hcmute 26/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Quản trị nguồn nhân lực. I. Bùi Phương Lam. II. Trần Mạnh Cung.
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng
Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng/Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. 401tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 C749
15 p hcmute 26/05/2022 271 2
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng.
Quản lý doanh nghiệp : Những kinh nghiệm kinh điển
Quản lý doanh nghiệp : Những kinh nghiệm kinh điển/ Quang Hưng, Minh Đức ( biên soạn ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 350tr.; 21cm 1. Quản lý doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị nhân sự. 4. Quản trị rủi ro. 5. Quản trị tài chính. I. Minh Đức. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Q124-H936
8 p hcmute 26/05/2022 283 1
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / Caroline F. Ware, K.M.Panikar, M.Eomein; Nguyễn Trọng Định (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 1065tr.; 27cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L699
5 p hcmute 23/05/2022 312 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. J.M.Eomein. II. K.M.Panikkar. III. Nguyễn Trọng Định dịch.
Những người phụ nữ nổi tiếng thế giới thế kỷ 20
Những người phụ nữ nổi tiếng thế giới thế kỷ 20 / Nhà xuất Bản Văn Hóa. -- Hà Nội: Văn Hóa, 1996 183tr.; 31cm Dewey Class no. : 928 -- dc 21 Call no. : 928 N585
5 p hcmute 23/05/2022 304 1
Almanach những nền văn minh thế giới
Almanach những nền văn minh thế giới. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 2048tr; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 , 001 Call no. : 909 A445
6 p hcmute 23/05/2022 270 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại.
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 258tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N573-D916
9 p hcmute 19/05/2022 126 0
Nhân tố con người xưa và nay : Quyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình .../ Trần Minh Nhật. -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007 222tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 T772-N576
9 p hcmute 19/05/2022 242 0
Từ khóa: 1. Khoa học quản lý. 2. Quản lý nhân sự. 3. Quản lý nhân sự -- Nhà quản lý quân sự.
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (biên dịch). -- H.: Lao động xã hội, 2006 242tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22 Call no. : 658.834 M621
5 p hcmute 19/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Quản lý phân phối. 3. Thị hiếu khách hàng. 4. Thị hiếu khách hàng -- Nghiên cứu tiếp thị. 5. Tiếp thị. I. Michaelson, Steven A. II. Nhân Văn.
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- H: Văn hóa - Thông tin, 2008 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 J124
20 p hcmute 19/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Nhân Văn.
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 266 0
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 264 1