- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý nhân sự: Sổ tay người quản lý
Quản lý nhân sự: Sổ tay người quản lý/ Brian E.Becker; Nhân Văn (dịch) . -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 21tr.; 19cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 B395
10 p hcmute 20/04/2022 337 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. I. Nhân Văn .
Kể chuyện danh nhân thế giới: Nguyễn Chung Tú T1
Kể chuyện danh nhân thế giới: Nguyễn Chung Tú T1. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 103tr.; 20cm . Dewey Class no. : 920 -- dc 21Call no. : 920 K24
5 p hcmute 20/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Tạp văn
Một thế kỷ văn minh nhân loại / Trần Mạnh Thường (chủ biên), Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 837tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 T772-T536
6 p hcmute 20/04/2022 333 0
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. Bùi Xuân Mỹ (biên soạn). II. Phạm Minh Thảo (biên soạn).
Quản trị nhân sự / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa. -- TP.HCM: Giáo Dục, 1997 217tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 N573-L433
6 p hcmute 20/04/2022 379 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị nhân sự . I. Nguyễn Văn Hòa.
Kinh thánh tuyển dụng nhân tài : làm thế nào dịch chuyển núi Phú Sĩ? (Bài toán tuyển dụng nhân tài của Microsoft)/ Poundstone; Như Quỳnh , Nhật An, Thu Hà (dịch); Nguyễn Hưng Quốc (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ nhất tại Việt Nam. -- TP.HCM: Tổng hợp TP.HCM; Tinh Văn, 2008 396tr.; 20,5 cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 23Call no. : 658.3 P876
7 p hcmute 20/04/2022 283 0
Từ khóa: 1. Công ty Microsoft. 2. Phỏng vấn. 3. Quản lí nhân sự.
Quản trị dự án/ Phil Baguley ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B149
6 p hcmute 20/04/2022 434 3
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý dự án. 3. Quản trị dự án. I. Nhân Văn.
Phương pháp quản lý nhân sự trong công ty : Cải toán quản lý nhân sự, giữ được các nhân viên tốt nhất, thúc đẩy sự làm việc của các đồng sự/ Edward Peppit, Nhân Văn. -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007 204tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 P424
8 p hcmute 20/04/2022 322 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Quản lý nhân viên. I. Nhân văn.
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh/ Angela Murray ; Nhân Văn (Biên dịch). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 182tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 M981
13 p hcmute 20/04/2022 318 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng thuyết trình. 2. Thuyết trình. 3. Thuyết trình trong kinh doanh. I. Nhân Văn.
Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ : Các chiến lược đặt biệt hữu dụng, các công cụ thực hành chiến lược hiệu quả, các ví dụ thực tiễn,.../ Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (Biên dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 251tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22Call no. : 658.4012 F946
7 p hcmute 20/04/2022 363 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Doanh nghiệp nhỏ -- Kế hoạch quản lý. 3. Kế hoạch kinh doanh. 4. Quản lý điều hành. I. Nhân Văn. II. Stoner, Charles R.
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership/ Charles C. Manz, Henry P. Sims, Lưu Văn Hy(Biên dịch) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 258tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.314 -- dc 21, 158.2, 158.4Call no. : 658.314 M296
11 p hcmute 19/04/2022 360 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Tâm lý học lãnh đạo. I. Lưu Văn Hy, Biên dịch. II. Sims, Henry P..
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 410 0
Thuật ngữ và điển tích văn hóa
Thuật ngữ và điển tích văn hóa/ Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn. -- Tp.HCM.: Văn hóa -Thông tin, 2011 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 T772-B111
5 p hcmute 07/04/2022 394 0
Từ khóa: 1. Điển tích văn hóa -- Từ điển thuật ngữ. 2. Tiếng Việt. I. Nguyễn Thị Nhạn.