- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trang trí nội thất nhà ở/ Gia Long, Uy Minh, Hiểu Lạc, biên dịch:Đỗ Nguyên. -- H.: Xây dựng, 2003 141tr; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 G428-L848
6 p hcmute 22/04/2022 234 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất -- Nhà ở.
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
Sàn bê tông cốt thép toàn khối/ Nguyển Đình Cống. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 100tr; 27cm Dewey Class no. : 693.54 -- dc 21Call no. : 693.54 N573-C749
6 p hcmute 22/04/2022 248 1
Từ khóa: 1. Sàn bê tông cốt thép. 2. Sàn nhà.
Kiến trúc nhà hát/ Hoàng Đạo Cung. -- H.: Xây dựng, 2004 276tr.; 27cm Dewey Class no. : 725.822 -- dc 21Call no. : 725.822 H678-C972
9 p hcmute 22/04/2022 160 0
Từ khóa: 1. Nhà hát -- Kiến trúc.
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli/ Alexandre Rar; Nguyễn Văn Hiền (dịch) . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 398tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R221
4 p hcmute 22/04/2022 266 0
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 288 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Nelson Mandela người tù thế kỷ
Nelson Mandela người tù thế kỷ / Trần Nhu (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1998 382tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 N428
6 p hcmute 22/04/2022 223 0
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 338 0
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham; Lê Khánh Trường (dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 553tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 951Call no. : 923.2 N582-N577
6 p hcmute 22/04/2022 258 0
Từ khóa: 1. Đặng Tiểu Bình. 2. Các nhà chính trị. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lê Khánh Trường (dịch).
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 309 0
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc/ Lưu Kiệt (ch.b.); Phong Đảo (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1999 962tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2051 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2051 L975-K47
8 p hcmute 22/04/2022 286 0
Tống Mỹ Linh một đời tài hoa/ Lưu Cự Tài; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 351tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L975-T129
3 p hcmute 22/04/2022 297 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết / Nordom Sihanouk, Bernard Krisher; Trần Chí Hùng (dịch), Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 1999 253tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 S579
8 p hcmute 22/04/2022 386 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Bernard Krisher. II. Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). III. Trần Chí Hùng (dịch).