- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kĩ thuật trồng một số loài cây rừng
Giáo trình kĩ thuật trồng một số loài cây rừng/ Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Xuân Quát. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 89tr.; 24cm Dewey Class no. : 637.9 -- dc 22Call no. : 634.9 P577-L243
5 p hcmute 04/05/2022 446 0
Từ khóa: 1. Cây rừng -- Kĩ thuật trồng. 2. Cây rừng -- Kỹ thuật trồng. 3. Lâm nghiệp. I. Nguyễn Xuân Quát.
Kỹ thuật trồng một số cây thực phẩm và cây dược liệu
Kỹ thuật trồng một số cây thực phẩm và cây dược liệu/ Triệu Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Xuân Quát, Hoàng Chương. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2004 90tr.; 21cm Dewey Class no. : 633.88 -- dc 22Call no. : 633.88 T827-H936
5 p hcmute 25/04/2022 262 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật trồng cây. 2. Cây dược liệu. 3. Cây thực phẩm. I. Nguyễn Xuân Quát. II. Hoàng Chương.
Dạ, thưa thầy... / Phan Hoàng. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 156tr.; 20cmDewey Class no. : 923.7 -- dc 21Call no. : 923.7 P535-H678
6 p hcmute 22/04/2022 295 0
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 392 0
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 339 1
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 20/04/2022 210 0
Từ khóa: 11. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng/ Nguyễn Hữu Đống (ch.b), Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico. -- Xuất bản lần thứ 2. -- H.: Nông nghiệp, 1999 156tr.; 19cm Dewey Class no. : 635.8 -- dc 21Call no. : 635.8 N573-Đ682
7 p hcmute 20/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Mushroom. 2. Nấm ăn. I. Đinh Xuân Linh. II. Nguyễn Thị Sơn. III. Zani Federico.
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản. -- Sửa chữa, có tái bản lần thứ hai. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 447tr ; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 T772-X7
8 p hcmute 19/04/2022 681 9
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Quản trị Marketing định hướng giá trị
Quản trị Marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 496tr.; 27cm Trí. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 Q123
17 p hcmute 19/04/2022 370 0
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp / Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 227tr. ; 24 cm ISBN 9786046703242 Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23Call no. : 628.4 C749
7 p hcmute 18/04/2022 338 0
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 319 0