- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản (Hiệu đính). -- Sửa chữa và tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 447tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21, 681.7 -- dc 21Call no. : 660.28 S675
8 p hcmute 13/05/2022 309 1
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 1: Cấu kiện cơ bản: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản/ -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
8 p hcmute 12/05/2022 306 1
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/ Lương Tinh Lượng, Trương Học Kế, Uông Xuân Cát,...; Nguyễn Bà Thính (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1997 597tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B576
5 p hcmute 12/05/2022 244 0
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 476 2
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 425 10
Kỹ thuật truyền hình cáp/ Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 57 -- dc 22Call no. : 621.388 57 Đ631-H149
9 p hcmute 10/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình cáp. I. Nguyễn Xuân Mai. II. Phan Quốc Ngọc.
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức/ Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh, Bùi Xuân Lự,... -- H.: Học viện hành chính quốc gia, 2002 364tr.; 24cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 N568
4 p hcmute 10/05/2022 337 1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 683 39
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 269tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 Đ631 - H149
8 p hcmute 09/05/2022 344 1
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.
Bài tập sức bền vật liệu/ Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn... -- Hà Nội: Giao thông vận tải , 2000 320tr.; 27cm.Dewey Class no. : 620.1126076 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
6 p hcmute 06/05/2022 432 6