- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên lý cắt: Dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp
Nguyên lý cắt: Dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp/ Hoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn. -- H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 259tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22Call no. : 671.53 H678-D562
5 p hcmute 16/03/2022 315 3
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo dầu Robot tương tác
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo đầu Robot tương tác: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 36/ Ngô Vinh Hiển, Lê Xuân Đạt; Nguyễn Ngọc Phương (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,63tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 629.892 -- dc 23Call no. : ĐSV 629.892...
63 p hcmute 16/03/2022 306 10
Từ khóa: 1. Robot -- Thiết kế. I. Lê Xuân Đạt. II. Nguyễn Ngọc Phương, giảng viên hướng dẫn.
Thiết kế và chế tạo khuôn ép phun cho sản phẩm báng súng
Thiết kế và chế tạo khuôn ép phun cho sản phẩm báng súng: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020/ Huỳnh Tấn Hưng, Tăng Thái Dương, Tô Xuân Nam; Nguyễn Trọng Hiếu (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,90tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 668.412 -- dc 23Call...
92 p hcmute 16/03/2022 452 10
Từ khóa: 1. Báng súng. 2. Khuôn ép phun . I. Nguyễn Trọng Hiếu, giảng viên hướng dẫn. II. Tăng Thái Dương. III. Tô Xuân Nam.
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu YAMAHA
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu YAMAHA/ Lưu Gia Kiệt, Đường Nhân, Vương Nhất Danh; Dịch: Võ Mai Lý,... -- Hải Phòng: Hải Phòng, 2002 373tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22Call no. : 629.28775 L975-K47
5 p hcmute 15/03/2022 388 4
Hướng dẫn thực hành về nền móng
Hướng dẫn thực hành về nền móng/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch). -- H.: Xây dựng, 2002 232tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 H957
9 p hcmute 15/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Anh Minh. II. Phạm Xuân. III. Vương Văn Thành.
Thơ dâng Bác / Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng). -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000 370tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21Call no. : 895.9221 T449
8 p hcmute 15/03/2022 208 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Xuân Lạc (Giới thiệu, tuyển chọn, bình giảng).
Kỹ thuật điện đại cương/ Trương Sa Sanh chủ biên, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quang Nam. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM.:Đại học quốc gia Tp.HCM, 2008 209tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 T871-S226
6 p hcmute 14/03/2022 361 2
Từ khóa: 1. Công nghệ điện. I. Nguyễn Quang Nam. II. Nguyễn Xuân Cường.
Văn học dân gian trong nhà trường
Văn học dân gian trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 319tr.; 21cm ISBN 9786047001415 Dewey Class no. : 807 -- dc 22Call no. : 807 N573-Đ822
7 p hcmute 14/03/2022 164 0
Từ khóa: 1. Văn học dân gian. 2. Văn học dân gian -- Phương pháp giảng dạy. I. Nguyễn Xuân Lạc.
Người thầy đầu tiên / Tsinghid Aitmatôp,...; Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng (dịch),.. 195tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21Call no. : 891.73 N576
6 p hcmute 14/03/2022 323 0
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1/ Quách Xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 174tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
12 p hcmute 11/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2/ Quách xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 139tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
11 p hcmute 11/03/2022 244 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 257 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều