- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mạch điện tử/ Klaus Beuth, Wolfgang Schmusch; Nguyễn Viết Nguyên ( dịch ). -- H.: Giáo dục, 2008 375tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 22Call no. : 621.3815 B569
7 p hcmute 10/05/2022 519 15
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. I. Nguyễn Viết Nguyên. II. Schmusch, Wolfgang.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 425 10
Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm - Tập 2
Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm - Tập 2/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 70tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 N573-T367
4 p hcmute 10/05/2022 247 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật làm bánh. 2. Món bánh. 3. Nấu ăn -- Việt Nam. I. Nguyễn Thị Minh Khôi.
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất/ Nguyễn Việt Kỳ, Ngô Đức Chân, Bùi Trần Vượng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.114 -- dc 22Call no. : 628.114 K45
6 p hcmute 10/05/2022 251 0
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 537 12
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 260 0
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 684 39
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr : 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây/ Hà Duyệt Phi(Chủ biên), Vương Lợi Kiệt, Nguyễn Hữu Thăng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2001 223tr; 19cm. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H111-P543
13 p hcmute 09/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả.