- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 533 0
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 537 0
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 895 1
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 319tr; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 Đ235-C496
9 p hcmute 19/05/2022 424 0
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 463 1
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1540 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 542 0
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết/ Bình Nguyên Lộc; Nguyễn Q. Thắng (tuyển chọn)/ T4 Xô ngã bức tường rêu. -- Hà Nội: Văn học, 2002 1195tr.; 20.5cm 1. Tiểu thuyết Việt Nam. 2. Tuyển tập văn học Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Nguyễn Q. Thắng. Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21 , 895.9223 Call no. : 895.922008 B613-L811
4 p hcmute 16/05/2022 344 1
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết/ Bình Nguyên Lộc; Nguyễn Q. Thắng (tuyển chọn)/ T3/ Đò dọc. -- Hà Nội: Văn học, 2002 510tr.; 20.5cm 1. Tiểu thuyết Việt Nam. 2. Tuyển tập văn học Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Nguyễn Q. Thắng. Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21 , 895.9223 Call no. : 895.922008 B613-L811
4 p hcmute 16/05/2022 435 0
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết/ Bình Nguyên Lộc; Nguyễn Q. Thắng (tuyển chọn)/ T2/ Ký thác. -- Hà Nội: Văn học, 2002 1199tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21 , 895.9223 Call no. : 895.922008 B613-L811
6 p hcmute 16/05/2022 300 0
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết
Tuyển tập Bình Nguyên Lộc: Tiểu thuyết/ Bình Nguyên Lộc; Nguyễn Q. Thắng (tuyển chọn) T1. -- Hà Nội: Văn học, 2002 638tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21 , 895.9223 Call no. : 895.922008 B613-L811
6 p hcmute 16/05/2022 339 2
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 381 0