- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 654 8
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 234 0
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 287 0
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng/ Ngô Đăng Quang (ch.b), Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.250285 -- dc 22Call no. : 624.250285 N569-Q124
7 p hcmute 10/05/2022 299 1
Từ khóa: 1. Midas/Civil (Phan mềm ứng dụng). I. Bùi Công Độ. II. Nguyễn Việt Anh. III. Trần Ngọc Linh.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 359 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Dạ, thưa thầy... / Phan Hoàng. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 156tr.; 20cmDewey Class no. : 923.7 -- dc 21Call no. : 923.7 P535-H678
6 p hcmute 22/04/2022 295 0
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 240tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.703 -- dc 22Call no. : 959.703 N573-C652
10 p hcmute 18/04/2022 305 0
Nền và móng/ Lê Xuân Mai (ch.b), Đỗ Hữu Đạo, Nguyễn Tín, Đoàn Việt Lê. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 L433-M217
5 p hcmute 18/04/2022 241 0
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu
Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu/ Lê Văn Khoa (ch.b); Trần Trung Dũng, Lưu Đức Hải,... -- H.: Giáo dục, 2012 319tr.; 27cm Dewey Class no. : 551.68 -- dc 22Call no. : 551.68 G434
7 p hcmute 08/04/2022 233 0
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 Dewey Class no. : 690.0286 -- dc 23Call no. : 690.0286 P534-Đ182
6 p hcmute 16/03/2022 344 0
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 300 0