- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 384 0
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 858 18
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 425 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.
Bài tập sức bền vật liệu/ Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn... -- Hà Nội: Giao thông vận tải , 2000 320tr.; 27cm.Dewey Class no. : 620.1126076 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
6 p hcmute 06/05/2022 600 6
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 419 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 712 11
Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Vũ Quốc Việt. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 168tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-P532
6 p hcmute 25/03/2022 394 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học -- Độ bền và độ bền mỏi. I. Nguyễn Quốc Việt.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 349 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
8 p hcmute 25/03/2022 760 4
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ/ Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 363tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21Call no. : 620.118 N573-T443
5 p hcmute 24/03/2022 531 5
Từ khóa: 1. Composite. 2. Nhựa tổng hợp. 3. Vật liệu composite. I. Nguyễn Đình Đức.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 383 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình/ Vương Khánh Phủ, Viên Khải Thuận, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 135tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 V994-P577
7 p hcmute 22/03/2022 347 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả. II. Viên Khải Thuận.