- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện/ Vũ Hoàng Hưng (ch.b), Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng,... -- H.: Xây dựng, 2012 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.0285 -- dc 22Call no. : 627.0285 V986-H936
9 p hcmute 04/05/2022 702 7
Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi trâu, bò: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Trần Trọng Thêm (ch.b), Vũ Chí Cương, Vũ Văn Nội,... -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 186tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.2 -- dc 22Call no. : 636.2 T772-T383
4 p hcmute 04/05/2022 551 0
Traditional Vietnamese architecture
Traditional Vietnamese architecture/ Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân. -- H.: Thế giới, 2006 157tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.95 -- dc 22Call no. : 720.95 N573-Đ182
5 p hcmute 04/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc truyền thống Việt Nam. I. Nguyễn Vũ Phương. II. Tạ Hoàng Vân.
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật)
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật) / Trần Mạnh Thường (biên soạn), Nguyễn Văn Trương, Vũ ngọc Khánh (hiệu đính),... -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1998 903tr.; 21cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21Call no. : 925 D182
6 p hcmute 22/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. I. Ngô Huy Quỳnh. II. Nguyễn Văn Trương. III. Vũ Ngọc Khánh.
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 358 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Lịch sử dân tộc Mỹ/ Howard Zinn; Chu Hồng Thắng, Vũ Mai Hoàng, Lê Văn Chương (dịch ),... -- H.: Thế giới, 2010 805tr.; 24cm Dewey Class no. : 973 -- dc 22Call no. : 973 Z784
9 p hcmute 19/04/2022 372 0
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản / Vũ Tân Văn (ch.b); Trương Văn Chính, Nguyễn Thanh Bảo Nghi, Võ Duy Quang, Võ Anh Vũ. -- H. : Xây dựng, 2017 399 tr. ; 27 cm ISBN 9786048220730 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 V986-V217
10 p hcmute 19/04/2022 507 5
Tính toán đập bê tông trọng lực và đập vòm
Tính toán đập bê tông trọng lực và đập vòm/ Nguyễn Quang Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Mạo, Vũ Hoàng Hưng. -- H.: Xây dựng, 2014 181tr.; 24cm ISBN 9786048200510 Dewey Class no. : 627.8 -- dc 23Call no. : 627.8 N573-H936
6 p hcmute 18/04/2022 346 0
Từ khóa: 1. Đập bê tông trọng lực. 2. Đập vòm. 3. Xây dựng đập. I. Nguyễn Văn Mạo. II. Vũ Hoàng Hưng.
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 482 1
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 536 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 533 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 451 0