- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 169 0
Từ khóa: 1. Cỏ dại. 2. Kỹ thuật phòng trừ. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 409 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 139tr; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 19/04/2022 480 2
Từ khóa: 1. Bảo quản nông sản. 2. Chế biến nông sản. I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
Hướng dẫn trồng - chế biến và bảo quản hoa màu
Hướng dẫn trồng - chế biến và bảo quản hoa màu/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2005 106tr; 19cm . Dewey Class no. : 631 -- dc 22Call no. : 631 C559-T452
4 p hcmute 08/04/2022 404 0
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 138tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.9 -- dc 22Call no. : 634.9 C559-T452
5 p hcmute 08/04/2022 309 0
Từ khóa: .1. Kỹ thuật trồng cây. 2. Cây phi lao. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
5 p hcmute 08/04/2022 166 0
Từ khóa: . 1. Cỏ dại. 2. Kỹ thuật phòng trừ. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 139tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 08/04/2022 305 0
Từ khóa: 1. Khuyến nông. 2. Phòng trừ sâu bệnh. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 08/04/2022 310 0
Từ khóa: . 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật trồng nho/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 22Call no. : 634.8 C559-T452
5 p hcmute 08/04/2022 486 0
Từ khóa: . 1. Kỹ thuật trồng trọt. 2. Cây nho. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới
Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2005 103tr.; 19cm Dewey Class no. : 631.587 -- dc 22Call no. : 631.587 C559 -T452
5 p hcmute 08/04/2022 331 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 550 2
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 870 9