- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 544 7
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện/ Vũ Hoàng Hưng (ch.b), Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng,... -- H.: Xây dựng, 2012 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.0285 -- dc 22Call no. : 627.0285 V986-H936
9 p hcmute 04/05/2022 541 6
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 303 0
Victor Hugo một tâm hồn cao cả
Victor Hugo một tâm hồn cao cả/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2002 175tr; 20cm. Dewey Class no. : 840.9 -- dc 21Call no. : 840.9 N573-H239
7 p hcmute 22/04/2022 185 0
Từ khóa: 1. Văn học Pháp -- Lịch sử. 2. Victor Hugo, 1802-1885. I. Trần Thị Thanh Nguyên.
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
18 p hcmute 20/04/2022 288 0
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 425 0
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 269 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .