- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 478 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 527 2
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung; Nguyễn Thị Thanh Vân, Bùi Thanh Tú ( lập trình ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2004 94tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 N573-C559
5 p hcmute 07/04/2022 1556 51
Từ khóa: 1. Hóa học đại cương -- Bài tập. I. Bùi Thanh Tú. II. Nguyễn Thị Thanh Vân.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 807 9
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
6 p hcmute 18/03/2022 429 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 1090 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 524 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng.
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 101tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 K46
5 p hcmute 16/03/2022 446 0
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 424 0
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề/ Trần Văn Hiệu, Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang. -- Hà Nội.: Lao động - Xã hội, 2006 174tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.522 -- dc 22Call no. : 671.522 T532
7 p hcmute 16/03/2022 329 2
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 414 0
Hướng dẫn thực hành về nền móng
Hướng dẫn thực hành về nền móng/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch). -- H.: Xây dựng, 2002 232tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 H957
9 p hcmute 15/03/2022 357 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Anh Minh. II. Phạm Xuân. III. Vương Văn Thành.